Level Thị trường hôm nay
Level đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Level chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.01831. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,408,472 LVL, tổng vốn hóa thị trường của Level tính bằng CAD là $432,382.12. Trong 24h qua, giá của Level tính bằng CAD đã tăng $0.00004384, biểu thị mức tăng +0.240000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Level tính bằng CAD là $14.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01809.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LVL sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LVL sang CAD là $0.01831 CAD, với sự thay đổi +0.240000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LVL/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LVL/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Level
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of LVL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, LVL/-- Spot is $ and --, and LVL/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Level sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi LVL sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LVL | 0.01CAD |
2LVL | 0.03CAD |
3LVL | 0.05CAD |
4LVL | 0.07CAD |
5LVL | 0.09CAD |
6LVL | 0.1CAD |
7LVL | 0.12CAD |
8LVL | 0.14CAD |
9LVL | 0.16CAD |
10LVL | 0.18CAD |
10000LVL | 183.11CAD |
50000LVL | 915.56CAD |
100000LVL | 1,831.13CAD |
500000LVL | 9,155.65CAD |
1000000LVL | 18,311.3CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang LVL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 54.61LVL |
2CAD | 109.22LVL |
3CAD | 163.83LVL |
4CAD | 218.44LVL |
5CAD | 273.05LVL |
6CAD | 327.66LVL |
7CAD | 382.27LVL |
8CAD | 436.88LVL |
9CAD | 491.49LVL |
10CAD | 546.11LVL |
100CAD | 5,461.1LVL |
500CAD | 27,305.53LVL |
1000CAD | 54,611.07LVL |
5000CAD | 273,055.36LVL |
10000CAD | 546,110.72LVL |
Bảng chuyển đổi số tiền LVL sang CAD và CAD sang LVL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 LVL sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang LVL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Level phổ biến
Level | 1 LVL |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.13INR |
![]() | Rp204.79IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.45THB |
Level | 1 LVL |
---|---|
![]() | ₽1.25RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.46TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥1.94JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LVL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LVL = $0.01 USD, 1 LVL = €0.01 EUR, 1 LVL = ₹1.13 INR, 1 LVL = Rp204.79 IDR, 1 LVL = $0.02 CAD, 1 LVL = £0.01 GBP, 1 LVL = ฿0.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
BCH chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.12 |
![]() | 0.003449 |
![]() | 0.1527 |
![]() | 368.61 |
![]() | 175.03 |
![]() | 0.5738 |
![]() | 2.65 |
![]() | 368.77 |
![]() | 55,640.34 |
![]() | 1,360.68 |
![]() | 2,301.59 |
![]() | 0.1527 |
![]() | 665.14 |
![]() | 0.003449 |
![]() | 10.21 |
![]() | 0.7529 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Level (LVL) sang Canadian Dollar (CAD)
Nhập số lượng LVL của bạn
Nhập số lượng LVL của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Level hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Level.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Level sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Level sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Level sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Level sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Level sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Level (LVL)

Cổ tức là gì? Từ Cổ phiếu được mã hóa đến Công cụ sinh lợi: Một sự chuyển mình trong tư duy
Cổ tức đề cập đến các hành động của các công ty niêm yết công khai phân phối lợi nhuận cho cổ đông dưới hình thức tiền mặt hoặc cổ phiếu, đây là cách chính để cổ đông thu được lợi nhuận đầu tư.

Mạng lưới CESS: Cách mạng hóa Hạ tầng Dữ liệu Web3 đến năm 2025
Khám phá tác động chuyển đổi của mạng lưới CESS đối với hạ tầng dữ liệu Web3.

LAMBO Token: Biểu tượng của thành công trong thế giới Web3 của Tài sản tiền điện tử vào năm 2025
Khám phá LAMBO Token, một biểu tượng của thành công trong Web3, đang cách mạng hóa lĩnh vực Tài sản tiền điện tử vào năm 2025.

Yield là gì? Một chỉ số lợi tức chính trong đầu tư Web3 được giải thích
Lợi suất đề cập đến lợi nhuận trên đầu tư, thường được biểu thị dưới dạng phần trăm hàng năm.

Tổng quan thị trường PEPE Coin và dự đoán giá năm 2025
So với mức cao lịch sử là $0.00002825 được thiết lập vào tháng 12 năm 2024, giá hiện tại của PEPE đã giảm 66.83%.

GMT Coin là gì? Giá, Tích hợp StepN & Triển vọng 2025
Khám phá giá GMT Coin năm 2025, vai trò trong StepN và tiềm năng phát triển của token move-to-earn này.