MakerDAOChuyển đổi MakerDAO (MKR) sang Brazilian Real (BRL)

MKR/BRL: 1 MKR ≈ R$10,123.89 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

MakerDAO Thị trường hôm nay

MakerDAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MKR chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$10,123.89. Với nguồn cung lưu hành là 832,495.27 MKR, tổng vốn hóa thị trường của MKR tính bằng BRL là R$45,842,945,371.01. Trong 24h qua, giá của MKR tính bằng BRL đã giảm R$-45.8, biểu thị mức giảm -0.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MKR tính bằng BRL là R$34,225.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$915.76.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MKR sang BRL

R$10,123.89-0.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MKR sang BRL là R$ BRL, với tỷ lệ thay đổi là -0.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MKR/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MKR/BRL trong ngày qua.

Giao dịch MakerDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MakerDAOMKR/USDT
Giao ngay
$1,860.84
-1.39%
logo MakerDAOMKR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1,858.6
-1.67%

The real-time trading price of MKR/USDT Spot is $1,860.84, with a 24-hour trading change of -1.39%, MKR/USDT Spot is $1,860.84 and -1.39%, and MKR/USDT Perpetual is $1,858.6 and -1.67%.

Bảng chuyển đổi MakerDAO sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi MKR sang BRL

logo MakerDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1MKR
10,123.89BRL
2MKR
20,247.79BRL
3MKR
30,371.69BRL
4MKR
40,495.58BRL
5MKR
50,619.48BRL
6MKR
60,743.38BRL
7MKR
70,867.27BRL
8MKR
80,991.17BRL
9MKR
91,115.07BRL
10MKR
101,238.97BRL
100MKR
1,012,389.71BRL
500MKR
5,061,948.56BRL
1000MKR
10,123,897.12BRL
5000MKR
50,619,485.62BRL
10000MKR
101,238,971.25BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang MKR

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo MakerDAO
1BRL
0.00009877MKR
2BRL
0.0001975MKR
3BRL
0.0002963MKR
4BRL
0.0003951MKR
5BRL
0.0004938MKR
6BRL
0.0005926MKR
7BRL
0.0006914MKR
8BRL
0.0007902MKR
9BRL
0.0008889MKR
10BRL
0.0009877MKR
10000000BRL
987.76MKR
50000000BRL
4,938.8MKR
100000000BRL
9,877.61MKR
500000000BRL
49,388.09MKR
1000000000BRL
98,776.19MKR

Bảng chuyển đổi số tiền MKR sang BRL và BRL sang MKR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MKR sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 BRL sang MKR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MakerDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MKR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MKR = $1,861.25 USD, 1 MKR = €1,667.49 EUR, 1 MKR = ₹155,493.29 INR, 1 MKR = Rp28,234,670.57 IDR, 1 MKR = $2,524.6 CAD, 1 MKR = £1,397.8 GBP, 1 MKR = ฿61,389.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.21
logo BTCBTC
0.0008871
logo ETHETH
0.03528
logo USDTUSDT
91.92
logo XRPXRP
35.83
logo BNBBNB
0.1407
logo SOLSOL
0.5188
logo USDCUSDC
91.94
logo DOGEDOGE
392.01
logo ADAADA
114.63
logo TRXTRX
332
logo STETHSTETH
0.03535
logo WBTCWBTC
0.0008896
logo SUISUI
23.44
logo LINKLINK
5.4
logo AVAXAVAX
3.64

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng MakerDAO của bạn

01

Nhập số lượng MKR của bạn

Nhập số lượng MKR của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MakerDAO hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MakerDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MakerDAO sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua MakerDAO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MakerDAO sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi MakerDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến MakerDAO (MKR)

Tìm hiểu thêm về MakerDAO (MKR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.