Netsis Thị trường hôm nay
Netsis đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NET chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.001363. Với nguồn cung lưu hành là 0 NET, tổng vốn hóa thị trường của NET tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của NET tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0002108, biểu thị mức giảm -13.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NET tính bằng CNY là ¥5.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.00009098.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NET sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NET sang CNY là ¥0.001363 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -13.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NET/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NET/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Netsis
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002715 | 3.14% |
The real-time trading price of NET/USDT Spot is $0.0002715, with a 24-hour trading change of 3.14%, NET/USDT Spot is $0.0002715 and 3.14%, and NET/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Netsis sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi NET sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NET | 0CNY |
2NET | 0CNY |
3NET | 0CNY |
4NET | 0CNY |
5NET | 0CNY |
6NET | 0CNY |
7NET | 0CNY |
8NET | 0.01CNY |
9NET | 0.01CNY |
10NET | 0.01CNY |
100000NET | 136.35CNY |
500000NET | 681.79CNY |
1000000NET | 1,363.59CNY |
5000000NET | 6,817.97CNY |
10000000NET | 13,635.95CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang NET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 733.35NET |
2CNY | 1,466.71NET |
3CNY | 2,200.06NET |
4CNY | 2,933.42NET |
5CNY | 3,666.77NET |
6CNY | 4,400.13NET |
7CNY | 5,133.48NET |
8CNY | 5,866.84NET |
9CNY | 6,600.19NET |
10CNY | 7,333.55NET |
100CNY | 73,335.54NET |
500CNY | 366,677.74NET |
1000CNY | 733,355.49NET |
5000CNY | 3,666,777.47NET |
10000CNY | 7,333,554.94NET |
Bảng chuyển đổi số tiền NET sang CNY và CNY sang NET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NET sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang NET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Netsis phổ biến
Netsis | 1 NET |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp2.88IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Netsis | 1 NET |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NET = $0 USD, 1 NET = €0 EUR, 1 NET = ₹0.02 INR, 1 NET = Rp2.88 IDR, 1 NET = $0 CAD, 1 NET = £0 GBP, 1 NET = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.35 |
![]() | 0.0006605 |
![]() | 0.02817 |
![]() | 70.87 |
![]() | 30.87 |
![]() | 0.1066 |
![]() | 0.4135 |
![]() | 70.91 |
![]() | 323.72 |
![]() | 95.14 |
![]() | 261.69 |
![]() | 0.02819 |
![]() | 0.0006613 |
![]() | 1.86 |
![]() | 20.2 |
![]() | 4.68 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Netsis của bạn
Nhập số lượng NET của bạn
Nhập số lượng NET của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Netsis hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Netsis.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Netsis sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Netsis
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Netsis sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Netsis sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Netsis sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Netsis sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Netsis (NET)

AWE Network 是什麼?
AWE Network 通過技術創新重新定義了虛擬世界的構建方式。

Bee Network 2025 年發布:移動挖礦與生態系統普及
探索 Bee Network 於 2025 年推出的變革性移動挖礦。

GEODNET:去中心化高精度定位網路的創新力量
GEODNET正以其獨特的定位和創新的技術架構,爲行業帶來新的活力和可能性。

Pi Network 最新動態解析:主網遷移、生態擴張與市場前景
Pi Network 自 2025 年 2 月 20 日主網啓動以來,逐步推進用戶遷移與合規化進程。

PYTH 價格多少?Pyth Network 是什麼項目?
Pyth Network 以 “金融數據實時上鏈” 的願景,正在重塑 DeFi 的基礎設施層。

什麼是 Ice Open Network (ION)?
探索Ice Open Network (ION):一個革新性的Web3生態系統。