NFPromptNFP sang TRY:Chuyển đổi NFPrompt (NFP) sang Turkish Lira (TRY)

NFP/TRY: 1 NFP ≈ ₺2.34 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

NFPrompt Thị trường hôm nay

NFPrompt đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFP chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺2.34. Với nguồn cung lưu hành là 472,796,409.43 NFP, tổng vốn hóa thị trường của NFP tính bằng TRY là ₺37,786,088,591.45. Trong 24h qua, giá của NFP tính bằng TRY đã giảm ₺-0.1596, biểu thị mức giảm -6.370000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFP tính bằng TRY là ₺43.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺1.61.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFP sang TRY

2.34-6.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFP sang TRY là ₺2.34 TRY, với sự thay đổi -6.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFP/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFP/TRY trong ngày qua.

Giao dịch NFPrompt

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NFPromptNFP/USDT
Giao ngay
$0.06854
-5.96%
logo NFPromptNFP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06855
-6.72%

The real-time trading price of NFP/USDT Spot is $0.06854, with a 24-hour trading change of -5.96%, NFP/USDT Spot is $0.06854 and -5.96%, and NFP/USDT Perpetual is $0.06855 and -6.72%.

Bảng chuyển đổi NFPrompt sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi NFP sang TRY

logo NFPromptSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1NFP
2.34TRY
2NFP
4.68TRY
3NFP
7.02TRY
4NFP
9.36TRY
5NFP
11.7TRY
6NFP
14.04TRY
7NFP
16.39TRY
8NFP
18.73TRY
9NFP
21.07TRY
10NFP
23.41TRY
100NFP
234.14TRY
500NFP
1,170.74TRY
1000NFP
2,341.48TRY
5000NFP
11,707.41TRY
10000NFP
23,414.82TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang NFP

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo NFPrompt
1TRY
0.427NFP
2TRY
0.8541NFP
3TRY
1.28NFP
4TRY
1.7NFP
5TRY
2.13NFP
6TRY
2.56NFP
7TRY
2.98NFP
8TRY
3.41NFP
9TRY
3.84NFP
10TRY
4.27NFP
1000TRY
427.07NFP
5000TRY
2,135.39NFP
10000TRY
4,270.79NFP
50000TRY
21,353.99NFP
100000TRY
42,707.98NFP

Bảng chuyển đổi số tiền NFP sang TRY và TRY sang NFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NFP sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang NFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFPrompt phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFP = $0.07 USD, 1 NFP = €0.06 EUR, 1 NFP = ₹5.73 INR, 1 NFP = Rp1,040.64 IDR, 1 NFP = $0.09 CAD, 1 NFP = £0.05 GBP, 1 NFP = ฿2.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.9312
logo BTCBTC
0.0001249
logo ETHETH
0.00493
logo FDUSDFDUSD
14.68
logo XRPXRP
5.1
logo USDTUSDT
14.64
logo BNBBNB
0.0215
logo SOLSOL
0.09137
logo USDCUSDC
14.65
logo SMARTSMART
3,303.75
logo DOGEDOGE
76.63
logo TRXTRX
48.87
logo STETHSTETH
0.004926
logo ADAADA
20.23
logo HYPEHYPE
0.3061
logo WBTCWBTC
0.0001257

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NFPrompt (NFP) sang Turkish Lira (TRY)

01

Nhập số lượng NFP của bạn

Nhập số lượng NFP của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFPrompt hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFPrompt.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFPrompt sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFPrompt sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFPrompt sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NFPrompt (NFP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.