NFTrade Thị trường hôm nay
NFTrade đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NFTrade chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.002192. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 46,584,184 NFTD, tổng vốn hóa thị trường của NFTrade tính bằng EUR là €91,493.77. Trong 24h qua, giá của NFTrade tính bằng EUR đã tăng €0.00001241, biểu thị mức tăng +0.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFTrade tính bằng EUR là €1.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002074.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFTD sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFTD sang EUR là €0.002192 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NFTD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFTD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch NFTrade
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002445 | 0.57% |
The real-time trading price of NFTD/USDT Spot is $0.002445, with a 24-hour trading change of 0.57%, NFTD/USDT Spot is $0.002445 and 0.57%, and NFTD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NFTrade sang Euro
Bảng chuyển đổi NFTD sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NFTD | 0EUR |
2NFTD | 0EUR |
3NFTD | 0EUR |
4NFTD | 0EUR |
5NFTD | 0.01EUR |
6NFTD | 0.01EUR |
7NFTD | 0.01EUR |
8NFTD | 0.01EUR |
9NFTD | 0.01EUR |
10NFTD | 0.02EUR |
100000NFTD | 219.22EUR |
500000NFTD | 1,096.13EUR |
1000000NFTD | 2,192.26EUR |
5000000NFTD | 10,961.33EUR |
10000000NFTD | 21,922.67EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NFTD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 456.14NFTD |
2EUR | 912.29NFTD |
3EUR | 1,368.44NFTD |
4EUR | 1,824.59NFTD |
5EUR | 2,280.74NFTD |
6EUR | 2,736.89NFTD |
7EUR | 3,193.04NFTD |
8EUR | 3,649.19NFTD |
9EUR | 4,105.33NFTD |
10EUR | 4,561.48NFTD |
100EUR | 45,614.87NFTD |
500EUR | 228,074.37NFTD |
1000EUR | 456,148.75NFTD |
5000EUR | 2,280,743.77NFTD |
10000EUR | 4,561,487.55NFTD |
Bảng chuyển đổi số tiền NFTD sang EUR và EUR sang NFTD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NFTD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NFTD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NFTrade phổ biến
NFTrade | 1 NFTD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.2INR |
![]() | Rp37.12IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
NFTrade | 1 NFTD |
---|---|
![]() | ₽0.23RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.35JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFTD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFTD = $0 USD, 1 NFTD = €0 EUR, 1 NFTD = ₹0.2 INR, 1 NFTD = Rp37.12 IDR, 1 NFTD = $0 CAD, 1 NFTD = £0 GBP, 1 NFTD = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.23 |
![]() | 0.005373 |
![]() | 0.229 |
![]() | 558 |
![]() | 260.79 |
![]() | 0.8714 |
![]() | 3.93 |
![]() | 558.15 |
![]() | 86,997.55 |
![]() | 2,036.11 |
![]() | 3,416.15 |
![]() | 0.2287 |
![]() | 956.3 |
![]() | 0.005369 |
![]() | 15.85 |
![]() | 1.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NFTrade của bạn
Nhập số lượng NFTD của bạn
Nhập số lượng NFTD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFTrade hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFTrade.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFTrade sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NFTrade sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFTrade sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFTrade sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi NFTrade sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NFTrade (NFTD)

比特幣上線日期是什麼時候?揭祕加密貨幣時代的起點
2009 年 1 月 3 日上線的比特幣,已從極客實驗蛻變爲全球性金融資產。

Gate BTC 質押挖礦,已有接近500 枚 BTC 參與活動,收益享不停
Gate平台上用戶參與的BTC質押挖礦規模已接近500枚,年化收益率穩定在3%

BTC 如何理財?Gate 理財推出全新 BTC 收益產品,年化收益高達 3 %
Gate 理財正式推出創新 BTC 收益產品,當前年化收益高達 3%。

BTC質押挖礦火熱開啓:Gate鏈上賺幣,3%年化收益引領財富增長
Gate鏈上賺幣,3%年化收益引領財富增長

MUBARAK/USDT 價格預測:中東文化 Meme 幣的爆發潛力
CZ 曾購買 MUBARAK 代幣並更換社交媒體頭像,推動代幣暴漲。

從質疑到擁抱:貝萊德 CEO 如何改寫比特幣敘事
貝萊德的故事提醒世界:金融史的轉折點,往往始於一次不被看好的覺醒。