Nimiq Thị trường hôm nay
Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.07277. Với nguồn cung lưu hành là 13,173,531,943.92 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng INR là ₹80,091,077,710.77. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng INR đã giảm ₹-0.001462, biểu thị mức giảm -1.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng INR là ₹0.5282, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.04177.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang INR là ₹0.07277 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/INR trong ngày qua.
Giao dịch Nimiq
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000871 | -2.05% |
The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.000871, with a 24-hour trading change of -2.05%, NIM/USDT Spot is $0.000871 and -2.05%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nimiq sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi NIM sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIM | 0.07INR |
2NIM | 0.14INR |
3NIM | 0.21INR |
4NIM | 0.29INR |
5NIM | 0.36INR |
6NIM | 0.43INR |
7NIM | 0.5INR |
8NIM | 0.58INR |
9NIM | 0.65INR |
10NIM | 0.72INR |
10000NIM | 727.73INR |
50000NIM | 3,638.68INR |
100000NIM | 7,277.37INR |
500000NIM | 36,386.89INR |
1000000NIM | 72,773.78INR |
Bảng chuyển đổi INR sang NIM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 13.74NIM |
2INR | 27.48NIM |
3INR | 41.22NIM |
4INR | 54.96NIM |
5INR | 68.7NIM |
6INR | 82.44NIM |
7INR | 96.18NIM |
8INR | 109.92NIM |
9INR | 123.67NIM |
10INR | 137.41NIM |
100INR | 1,374.12NIM |
500INR | 6,870.6NIM |
1000INR | 13,741.21NIM |
5000INR | 68,706.05NIM |
10000INR | 137,412.11NIM |
Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang INR và INR sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NIM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến
Nimiq | 1 NIM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp13.21IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Nimiq | 1 NIM |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.13JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.07 INR, 1 NIM = Rp13.21 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3886 |
![]() | 0.000057 |
![]() | 0.002375 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.76 |
![]() | 0.009287 |
![]() | 0.04092 |
![]() | 5.98 |
![]() | 21.84 |
![]() | 35.09 |
![]() | 0.00238 |
![]() | 9.94 |
![]() | 3,113.12 |
![]() | 0.00005708 |
![]() | 0.1583 |
![]() | 2.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nimiq của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

ANIME_USDT: La historia del regreso de Animecoins - La cultura se encuentra con el Cripto en Gate en 2025
Animecoin (ANIME) está liderando el paquete. Ahora se negocia activamente bajo el par ANIME_USDT en Gate

Red Tor 2025: Mejorando la privacidad y el anonimato en Web3
Explora la evolución de las redes Tor en 2025, examinando los desafíos de privacidad en Web3.

¿Qué es el Token GET y cómo cambiará la industria global del entretenimiento en 2025?
GET Token está cambiando completamente la ecología de la industria global del entretenimiento.

BUBB Token: Análisis de inversión 2025 de la moneda MEME del dibujo animado de la Rana en la cadena BNB
Discutir la imagen de la rana de caricatura de BUBBs, el rendimiento de precio y el valor de mercado, y comparar la competitividad con otras monedas de rana.

Token EPIC: Una red de Capa 2 para entretenimiento asegurado por IA y activos del mundo real
Este artículo analiza en profundidad cómo el token EPIC puede revolucionar la industria del entretenimiento y la digitalización de activos del mundo real (RWA) utilizando inteligencia artificial y tecnología de red Capa 2.

Noticia diaria | TVL de Sonic superó los $1 mil millones, la tasa de cambio de ETH/BTC alcanzó un nuevo mínimo en casi 4 años
El valor total bloqueado de Sonic ha superado los $1 mil millones, alcanzando $1.086 mil millones