Nimiq Thị trường hôm nay
Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nimiq chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$0.029. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,169,038,706.11 NIM, tổng vốn hóa thị trường của Nimiq tính bằng TWD là NT$12,200,102,116.44. Trong 24h qua, giá của Nimiq tính bằng TWD đã tăng NT$0.0002816, biểu thị mức tăng +0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nimiq tính bằng TWD là NT$0.2019, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.01596.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang TWD là NT$0.029 TWD, với tỷ lệ thay đổi là +0.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Nimiq
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0009079 | 0.9% |
The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0009079, with a 24-hour trading change of 0.9%, NIM/USDT Spot is $0.0009079 and 0.9%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nimiq sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi NIM sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIM | 0.02TWD |
2NIM | 0.05TWD |
3NIM | 0.08TWD |
4NIM | 0.11TWD |
5NIM | 0.14TWD |
6NIM | 0.17TWD |
7NIM | 0.2TWD |
8NIM | 0.23TWD |
9NIM | 0.26TWD |
10NIM | 0.29TWD |
10000NIM | 290.08TWD |
50000NIM | 1,450.4TWD |
100000NIM | 2,900.81TWD |
500000NIM | 14,504.05TWD |
1000000NIM | 29,008.1TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang NIM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 34.47NIM |
2TWD | 68.94NIM |
3TWD | 103.41NIM |
4TWD | 137.89NIM |
5TWD | 172.36NIM |
6TWD | 206.83NIM |
7TWD | 241.31NIM |
8TWD | 275.78NIM |
9TWD | 310.25NIM |
10TWD | 344.73NIM |
100TWD | 3,447.31NIM |
500TWD | 17,236.56NIM |
1000TWD | 34,473.12NIM |
5000TWD | 172,365.62NIM |
10000TWD | 344,731.24NIM |
Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang TWD và TWD sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NIM sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TWD sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến
Nimiq | 1 NIM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.08INR |
![]() | Rp13.78IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Nimiq | 1 NIM |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.13JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.08 INR, 1 NIM = Rp13.78 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
SUI chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9822 |
![]() | 0.0001479 |
![]() | 0.006139 |
![]() | 15.65 |
![]() | 7.07 |
![]() | 0.02393 |
![]() | 0.1036 |
![]() | 15.66 |
![]() | 56.37 |
![]() | 91.36 |
![]() | 0.006131 |
![]() | 25.1 |
![]() | 7,820.16 |
![]() | 0.0001476 |
![]() | 0.3851 |
![]() | 5.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nimiq của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

ANIME_USDT:Animecoins 的复兴故事
Animecoin (ANIME) 领先于其他币。目前在Gate上以 ANIME_USDT 交易对进行活跃交易。

Animecoin:ANIME代币分配与动漫产业的数字经济革命
Animecoin引领动漫产业数字经济革命,通过ANIME代币赋能全球粉丝,让热爱变为价值,粉丝成为主角。

ANIME代币:动漫产业的数字经济革命
ANIME代币引领动漫产业数字革命,打造社区驱动创意网络。探索通证经济学、粉丝参与新模式,重塑创作者关系。

第一行情|ONDO 将于本周大额解锁超20亿美元代币,Azuki 持有者将获 ANIME 代币空投
ANIME 公布代币经济学;ONDO 将于本周大额解锁超20亿美元代币;AI Agent 板块继续大跌

RICH代币:Nimble Network项目与GPU挖矿的新机遇
RICH代币是Nimble Network的核心资产,与GPU挖矿的完美结合。一起了解RICH代币的市场表现、交易策略,以及Nimble Network社区的发展。

gateLive AMA回顾-Nimiq
$NIM 世界上最受欢迎的加密货币。