Nodle Network Thị trường hôm nay
Nodle Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NODL chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.04145. Với nguồn cung lưu hành là 936,094,443.59 NODL, tổng vốn hóa thị trường của NODL tính bằng JPY là ¥5,588,516,925.42. Trong 24h qua, giá của NODL tính bằng JPY đã giảm ¥-0.00004151, biểu thị mức giảm -0.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NODL tính bằng JPY là ¥2.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04119.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NODL sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NODL sang JPY là ¥0.04145 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NODL/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NODL/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Nodle Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002878 | -0.13% |
The real-time trading price of NODL/USDT Spot is $0.0002878, with a 24-hour trading change of -0.13%, NODL/USDT Spot is $0.0002878 and -0.13%, and NODL/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nodle Network sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi NODL sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NODL | 0.04JPY |
2NODL | 0.08JPY |
3NODL | 0.12JPY |
4NODL | 0.16JPY |
5NODL | 0.2JPY |
6NODL | 0.24JPY |
7NODL | 0.29JPY |
8NODL | 0.33JPY |
9NODL | 0.37JPY |
10NODL | 0.41JPY |
10000NODL | 414.58JPY |
50000NODL | 2,072.9JPY |
100000NODL | 4,145.8JPY |
500000NODL | 20,729.04JPY |
1000000NODL | 41,458.08JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang NODL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 24.12NODL |
2JPY | 48.24NODL |
3JPY | 72.36NODL |
4JPY | 96.48NODL |
5JPY | 120.6NODL |
6JPY | 144.72NODL |
7JPY | 168.84NODL |
8JPY | 192.96NODL |
9JPY | 217.08NODL |
10JPY | 241.2NODL |
100JPY | 2,412.07NODL |
500JPY | 12,060.37NODL |
1000JPY | 24,120.74NODL |
5000JPY | 120,603.72NODL |
10000JPY | 241,207.44NODL |
Bảng chuyển đổi số tiền NODL sang JPY và JPY sang NODL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NODL sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang NODL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nodle Network phổ biến
Nodle Network | 1 NODL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp4.37IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Nodle Network | 1 NODL |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NODL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NODL = $0 USD, 1 NODL = €0 EUR, 1 NODL = ₹0.02 INR, 1 NODL = Rp4.37 IDR, 1 NODL = $0 CAD, 1 NODL = £0 GBP, 1 NODL = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2034 |
![]() | 0.00003301 |
![]() | 0.001363 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.6 |
![]() | 0.005325 |
![]() | 0.02373 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.62 |
![]() | 12.77 |
![]() | 0.001365 |
![]() | 5.45 |
![]() | 1,468.89 |
![]() | 0.08167 |
![]() | 0.000033 |
![]() | 1.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nodle Network của bạn
Nhập số lượng NODL của bạn
Nhập số lượng NODL của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nodle Network hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nodle Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nodle Network sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nodle Network sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nodle Network sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nodle Network sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nodle Network sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nodle Network (NODL)

xAI 最新新闻:估值突破千亿,Grok 重申不发币
从千亿估值到幽默聊天机器人,xAI 在资本与技术的双轨道上狂奔,唯独绕开了加密货币。

特朗普 NFT 的收藏与投资价值解析
特朗普 NFT 的价值本质是共识溢价与稀缺性博弈。

Quant Crypto 崛起:揭秘 Web3 金融新基建
Quant Crypto 正从技术概念升级为机构级跨链解决方案的核心引擎。

Stacks(STX):比特币 Layer2 的领跑者,开启智能合约新纪元
Stacks(STX) 凭借其技术先发优势与生态活力,已然成为比特币智能合约革命的领跑者。

什么是 SWEAT 代币:2025 年赚取和使用 SWEAT 的终极指南
探索 2025 年通过 SWEAT 代币实现“边动边赚”的未来。

如何在2025年出售黄金:Web3投资者全面指南
探索如何利用Web3创新技术在2025年出售黄金。