ObolChuyển đổi Obol (OBOL) sang Indian Rupee (INR)

OBOL/INR: 1 OBOL ≈ ₹12.22 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Obol Thị trường hôm nay

Obol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Obol chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹12.22. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 98,719,850 OBOL, tổng vốn hóa thị trường của Obol tính bằng INR là ₹100,800,505,004.18. Trong 24h qua, giá của Obol tính bằng INR đã tăng ₹0.1072, biểu thị mức tăng +0.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Obol tính bằng INR là ₹35.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹9.38.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBOL sang INR

12.22+0.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBOL sang INR là ₹12.22 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OBOL/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBOL/INR trong ngày qua.

Giao dịch Obol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ObolOBOL/USDT
Giao ngay
$0.1474
0.13%
logo ObolOBOL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1473
0.89%

The real-time trading price of OBOL/USDT Spot is $0.1474, with a 24-hour trading change of 0.13%, OBOL/USDT Spot is $0.1474 and 0.13%, and OBOL/USDT Perpetual is $0.1473 and 0.89%.

Bảng chuyển đổi Obol sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi OBOL sang INR

logo ObolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OBOL
12.22INR
2OBOL
24.44INR
3OBOL
36.66INR
4OBOL
48.88INR
5OBOL
61.11INR
6OBOL
73.33INR
7OBOL
85.55INR
8OBOL
97.77INR
9OBOL
110INR
10OBOL
122.22INR
100OBOL
1,222.22INR
500OBOL
6,111.12INR
1000OBOL
12,222.25INR
5000OBOL
61,111.26INR
10000OBOL
122,222.53INR

Bảng chuyển đổi INR sang OBOL

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Obol
1INR
0.08181OBOL
2INR
0.1636OBOL
3INR
0.2454OBOL
4INR
0.3272OBOL
5INR
0.409OBOL
6INR
0.4909OBOL
7INR
0.5727OBOL
8INR
0.6545OBOL
9INR
0.7363OBOL
10INR
0.8181OBOL
10000INR
818.17OBOL
50000INR
4,090.89OBOL
100000INR
8,181.79OBOL
500000INR
40,908.98OBOL
1000000INR
81,817.97OBOL

Bảng chuyển đổi số tiền OBOL sang INR và INR sang OBOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OBOL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang OBOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBOL = $0.15 USD, 1 OBOL = €0.13 EUR, 1 OBOL = ₹12.22 INR, 1 OBOL = Rp2,219.33 IDR, 1 OBOL = $0.2 CAD, 1 OBOL = £0.11 GBP, 1 OBOL = ฿4.83 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3235
logo BTCBTC
0.00005465
logo ETHETH
0.002138
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.61
logo BNBBNB
0.008931
logo SOLSOL
0.0359
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
29.75
logo TRXTRX
20.6
logo ADAADA
8.26
logo STETHSTETH
0.002139
logo HYPEHYPE
0.1404
logo WBTCWBTC
0.00005465
logo SMARTSMART
4,378.83
logo SUISUI
1.7

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Obol của bạn

01

Nhập số lượng OBOL của bạn

Nhập số lượng OBOL của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obol hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obol sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obol sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obol sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obol sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Obol (OBOL)

Tìm hiểu thêm về Obol (OBOL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.