ObyteGBYTE sang USD:Chuyển đổi Obyte (GBYTE) sang US Dollar (USD)

GBYTE/USD: 1 GBYTE ≈ $4.94 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Obyte Thị trường hôm nay

Obyte đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Obyte chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $4.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 888,246.42 GBYTE, tổng vốn hóa thị trường của Obyte tính bằng USD là $4,387,937.34. Trong 24h qua, giá của Obyte tính bằng USD đã tăng $0.3093, biểu thị mức tăng +6.680000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Obyte tính bằng USD là $1,185.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.8381.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GBYTE sang USD

$4.94+6.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GBYTE sang USD là $4.94 USD, với sự thay đổi +6.680000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GBYTE/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GBYTE/USD trong ngày qua.

Giao dịch Obyte

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GBYTE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GBYTE/-- Spot is $ and --, and GBYTE/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Obyte sang US Dollar

Bảng chuyển đổi GBYTE sang USD

logo ObyteSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1GBYTE
4.94USD
2GBYTE
9.88USD
3GBYTE
14.82USD
4GBYTE
19.76USD
5GBYTE
24.7USD
6GBYTE
29.64USD
7GBYTE
34.58USD
8GBYTE
39.52USD
9GBYTE
44.46USD
10GBYTE
49.4USD
100GBYTE
494USD
500GBYTE
2,470USD
1000GBYTE
4,940USD
5000GBYTE
24,700USD
10000GBYTE
49,400USD

Bảng chuyển đổi USD sang GBYTE

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Obyte
1USD
0.2024GBYTE
2USD
0.4048GBYTE
3USD
0.6072GBYTE
4USD
0.8097GBYTE
5USD
1.01GBYTE
6USD
1.21GBYTE
7USD
1.41GBYTE
8USD
1.61GBYTE
9USD
1.82GBYTE
10USD
2.02GBYTE
1000USD
202.42GBYTE
5000USD
1,012.14GBYTE
10000USD
2,024.29GBYTE
50000USD
10,121.45GBYTE
100000USD
20,242.91GBYTE

Bảng chuyển đổi số tiền GBYTE sang USD và USD sang GBYTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBYTE sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD sang GBYTE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obyte phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GBYTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GBYTE = $4.94 USD, 1 GBYTE = €4.43 EUR, 1 GBYTE = ₹412.7 INR, 1 GBYTE = Rp74,938.49 IDR, 1 GBYTE = $6.7 CAD, 1 GBYTE = £3.71 GBP, 1 GBYTE = ฿162.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
30.62
logo BTCBTC
0.004703
logo ETHETH
0.2053
logo USDTUSDT
499.72
logo XRPXRP
229.35
logo BNBBNB
0.7761
logo SOLSOL
3.43
logo USDCUSDC
500.25
logo SMARTSMART
89,051.95
logo TRXTRX
1,824.35
logo DOGEDOGE
3,025.9
logo STETHSTETH
0.2057
logo ADAADA
859.25
logo WBTCWBTC
0.004703
logo HYPEHYPE
13.34
logo SUISUI
179.77

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Obyte (GBYTE) sang US Dollar (USD)

01

Nhập số lượng GBYTE của bạn

Nhập số lượng GBYTE của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obyte hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obyte.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obyte sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obyte sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obyte sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obyte sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obyte sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Obyte (GBYTE)

Аналіз ринку ONDO та прогноз ціни на 2025 рік

Аналіз ринку ONDO та прогноз ціни на 2025 рік

ONDO під тиском короткострокового ведмежого технічного тренду, але виграє в довгостроковій перспективі з трильйонного блакитного океану RWA.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-24
Торговля Крипто поза ланцюгом і на ланцюгу: що це таке?

Торговля Крипто поза ланцюгом і на ланцюгу: що це таке?

У швидко змінюваному світі криптовалюти розуміння того, як виконуються угоди, є так само важливим, як і вибір

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-24
Chaikin Money Flow (CMF): Розуміння, коли Кит купує

Chaikin Money Flow (CMF): Розуміння, коли Кит купує

У нестабільному світі криптотрейдингу виявлення великих покупців (відомих як "кити") перед зростанням цін може дати вам серйозну перевагу.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-24
Аналіз ринку ELX та прогноз ціни на 2025 рік

Аналіз ринку ELX та прогноз ціни на 2025 рік

Elixir є децентралізованим протоколом, орієнтованим на алгоритмічне створення ринку ліквідності DeFi, а його токен ELX, як очікується, буде в ціновому діапазоні 0.24–1.21 USD у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-24
Що таке FUN?

Що таке FUN?

FUN є токеном ERC-20, побудованим на блокчейні Ethereum, спеціально розробленим для децентралізованих ігрових та розважальних платформ.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-24
SGC дебютує на Gate Альфа — що таке SGC?

SGC дебютує на Gate Альфа — що таке SGC?

SGC є нативним токеном блокчейн-гри KAI Битва трьох царств.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-24

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.