OmiseGoChuyển đổi OmiseGo (OMG) sang Euro (EUR)

OMG/EUR: 1 OMG ≈ €0.215 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

OmiseGo Thị trường hôm nay

OmiseGo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMG chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.215. Với nguồn cung lưu hành là 140,245,398.24 OMG, tổng vốn hóa thị trường của OMG tính bằng EUR là €27,015,868.57. Trong 24h qua, giá của OMG tính bằng EUR đã giảm €-0.003407, biểu thị mức giảm -1.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMG tính bằng EUR là €22.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1529.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMG sang EUR

0.215-1.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMG sang EUR là €0.215 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMG/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMG/EUR trong ngày qua.

Giao dịch OmiseGo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OmiseGoOMG/USDT
Giao ngay
$0.241
-3.44%
logo OmiseGoOMG/BTC
Giao ngay
$0.000002289
-4.14%
logo OmiseGoOMG/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2404
4.2%

The real-time trading price of OMG/USDT Spot is $0.241, with a 24-hour trading change of -3.44%, OMG/USDT Spot is $0.241 and -3.44%, and OMG/USDT Perpetual is $0.2404 and 4.2%.

Bảng chuyển đổi OmiseGo sang Euro

Bảng chuyển đổi OMG sang EUR

logo OmiseGoSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OMG
0.21EUR
2OMG
0.43EUR
3OMG
0.64EUR
4OMG
0.86EUR
5OMG
1.07EUR
6OMG
1.29EUR
7OMG
1.5EUR
8OMG
1.72EUR
9OMG
1.93EUR
10OMG
2.15EUR
1000OMG
215.01EUR
5000OMG
1,075.08EUR
10000OMG
2,150.16EUR
50000OMG
10,750.8EUR
100000OMG
21,501.6EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OMG

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo OmiseGo
1EUR
4.65OMG
2EUR
9.3OMG
3EUR
13.95OMG
4EUR
18.6OMG
5EUR
23.25OMG
6EUR
27.9OMG
7EUR
32.55OMG
8EUR
37.2OMG
9EUR
41.85OMG
10EUR
46.5OMG
100EUR
465.08OMG
500EUR
2,325.4OMG
1000EUR
4,650.81OMG
5000EUR
23,254.08OMG
10000EUR
46,508.16OMG

Bảng chuyển đổi số tiền OMG sang EUR và EUR sang OMG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OMG sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OMG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OmiseGo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMG = $0.24 USD, 1 OMG = €0.22 EUR, 1 OMG = ₹20.05 INR, 1 OMG = Rp3,640.74 IDR, 1 OMG = $0.33 CAD, 1 OMG = £0.18 GBP, 1 OMG = ฿7.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
28.5
logo BTCBTC
0.005304
logo ETHETH
0.214
logo USDTUSDT
557.8
logo XRPXRP
252.64
logo BNBBNB
0.8396
logo SOLSOL
3.47
logo USDCUSDC
558.48
logo DOGEDOGE
2,864.09
logo TRXTRX
2,065.57
logo ADAADA
806.5
logo STETHSTETH
0.2141
logo WBTCWBTC
0.005307
logo HYPEHYPE
14.91
logo SUISUI
168.69
logo LINKLINK
39.64

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng OmiseGo của bạn

01

Nhập số lượng OMG của bạn

Nhập số lượng OMG của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OmiseGo hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OmiseGo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OmiseGo sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua OmiseGo

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OmiseGo sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi OmiseGo sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OmiseGo (OMG)

كيفية شراء XRP في عام 2025: دليل المبتدئين

كيفية شراء XRP في عام 2025: دليل المبتدئين

اكتشف الدليل النهائي لشراء XRP في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
كيف تستثمر في XRP: دليل عام 2025 لهواة العملات الرقمية

كيف تستثمر في XRP: دليل عام 2025 لهواة العملات الرقمية

اكتشف الدليل النهائي للاستثمار في XRP في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
الطاقة والعملات الرقمية: داخل عشاء ترامب

الطاقة والعملات الرقمية: داخل عشاء ترامب

تجاوزت عشاء ترامب المُشفّر الأنشطة التجارية العادية وأصبحت في الواقع حدثًا رمزيًا لتمثيل تأثير سياسي للرموز.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
كيفية شراء كاردانو (ADA) في عام 2025: دليل شامل للمستثمرين

كيفية شراء كاردانو (ADA) في عام 2025: دليل شامل للمستثمرين

اكتشف الدليل النهائي لشراء كاردانو (ADA) في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
مع إعداد إجمالي العرض لـ XRP عند 100 مليار، كم يمكن أن يكون قيمته في المستقبل؟

مع إعداد إجمالي العرض لـ XRP عند 100 مليار، كم يمكن أن يكون قيمته في المستقبل؟

سيعتمد القيمة المستقبلية لـ XRP على ما إذا كان بإمكان Ripple تحويل شراكات البنوك إلى سيولة على السلسلة الرئيسية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
إلدرجليد (ELDE): تشهد بداية عصر جديد من نظام الألعاب على الويب3

إلدرجليد (ELDE): تشهد بداية عصر جديد من نظام الألعاب على الويب3

إيلدرجليد هو أول نظام لعبة هجين في العالم الذي يجمع بين ألعاب الهاتف المحمول وألعاب MMORPGs

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.