Origin Dollar Thị trường hôm nay
Origin Dollar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OUSD chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥143.96. Với nguồn cung lưu hành là 9,146,340.13 OUSD, tổng vốn hóa thị trường của OUSD tính bằng JPY là ¥189,610,260,726.3. Trong 24h qua, giá của OUSD tính bằng JPY đã giảm ¥-0.02883, biểu thị mức giảm -0.020000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OUSD tính bằng JPY là ¥1,074.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥20.95.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OUSD sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OUSD sang JPY là ¥143.96 JPY, với sự thay đổi -0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OUSD/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OUSD/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Origin Dollar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OUSD/-- Spot is $ and --, and OUSD/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Origin Dollar sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi OUSD sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OUSD | 143.96JPY |
2OUSD | 287.92JPY |
3OUSD | 431.88JPY |
4OUSD | 575.84JPY |
5OUSD | 719.8JPY |
6OUSD | 863.77JPY |
7OUSD | 1,007.73JPY |
8OUSD | 1,151.69JPY |
9OUSD | 1,295.65JPY |
10OUSD | 1,439.61JPY |
100OUSD | 14,396.16JPY |
500OUSD | 71,980.83JPY |
1000OUSD | 143,961.66JPY |
5000OUSD | 719,808.33JPY |
10000OUSD | 1,439,616.67JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang OUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.006946OUSD |
2JPY | 0.01389OUSD |
3JPY | 0.02083OUSD |
4JPY | 0.02778OUSD |
5JPY | 0.03473OUSD |
6JPY | 0.04167OUSD |
7JPY | 0.04862OUSD |
8JPY | 0.05557OUSD |
9JPY | 0.06251OUSD |
10JPY | 0.06946OUSD |
100000JPY | 694.62OUSD |
500000JPY | 3,473.14OUSD |
1000000JPY | 6,946.29OUSD |
5000000JPY | 34,731.46OUSD |
10000000JPY | 69,462.93OUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền OUSD sang JPY và JPY sang OUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OUSD sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang OUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Origin Dollar phổ biến
Origin Dollar | 1 OUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.52INR |
![]() | Rp15,165.52IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.97THB |
Origin Dollar | 1 OUSD |
---|---|
![]() | ₽92.38RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.12TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.96JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OUSD = $1 USD, 1 OUSD = €0.9 EUR, 1 OUSD = ₹83.52 INR, 1 OUSD = Rp15,165.52 IDR, 1 OUSD = $1.36 CAD, 1 OUSD = £0.75 GBP, 1 OUSD = ฿32.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
XLM chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1999 |
![]() | 0.00002927 |
![]() | 0.0009519 |
![]() | 1.09 |
![]() | 3.46 |
![]() | 0.004518 |
![]() | 0.01866 |
![]() | 3.47 |
![]() | 840.21 |
![]() | 14.63 |
![]() | 0.0009546 |
![]() | 11.22 |
![]() | 4.26 |
![]() | 0.0000293 |
![]() | 0.08077 |
![]() | 8.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Origin Dollar (OUSD) sang Japanese Yen (JPY)
Nhập số lượng OUSD của bạn
Nhập số lượng OUSD của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Origin Dollar hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Origin Dollar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Origin Dollar sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Origin Dollar sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Origin Dollar sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Origin Dollar sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Origin Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Origin Dollar (OUSD)

Whisker Đang Xây Dựng Trải Nghiệm Web3 Dựa Trên Cộng Đồng Như Thế Nào?
Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của meme token và cộng đồng Web3, Whisker nổi bật với việc đặt trọng tâm vào tăng trưởng cộng đồng và sự tham gia của người dùng.

Công nghệ Whisker: Cảm biến tí hon, tác động to lớn
Trong thế giới Web3, whisker đã trở thành biểu tượng của đổi mới do cộng đồng dẫn dắt và sức mạnh của công nghệ quy mô nhỏ.

Rats (1000RATS) là gì? Tổng quan về meme coin Rats trên mạng Bitcoin
Trong thế giới meme coin ngày càng mở rộng, Rats – còn gọi là 1000RATS hay RATS – đang thu hút sự chú ý nhờ ứng dụng tiêu chuẩn BRC-20

Giá Pi Network đạt 0,47 USD! Giá PI Coin có thể lên cao đến đâu vào năm 2025?
Mô hình khai thác di động sáng tạo trong Pi Network và cơ sở hàng chục triệu người dùng cho thấy tiềm năng lớn, nhưng việc hiện thực hóa giá trị cần sự hỗ trợ đáng kể như một mạng chính hoàn chỉnh, một hệ sinh thái thịnh vượng và sự hiện diện của các ứng dụng.

Tương lai của Solana: Sau khi vượt qua 200 đô la, Khi nào ETF SOL sẽ được phê duyệt?
Hiệu suất mạnh mẽ của giá SOL không chỉ do sự tăng trưởng bùng nổ của hệ sinh thái mà còn liên quan chặt chẽ đến việc sắp tới sẽ phê duyệt ETF giao ngay Solana.

Tương lai của XRP: Sau khi đạt mức cao nhất mọi thời đại mới, liệu nó có thể chạm mốc 10 USD vào năm 2025?
Sự tăng vọt của XRP là kết quả của sự hợp tác giữa những đột phá về quy định, sự cộng hưởng công nghệ và sự đồng thuận về vốn.