PARSIQ Token Thị trường hôm nay
PARSIQ Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PRQ chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02042. Với nguồn cung lưu hành là 292,756,872 PRQ, tổng vốn hóa thị trường của PRQ tính bằng EUR là €5,357,983.82. Trong 24h qua, giá của PRQ tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRQ tính bằng EUR là €2.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001664.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRQ sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRQ sang EUR là €0.02042 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRQ/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRQ/EUR trong ngày qua.
Giao dịch PARSIQ Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PRQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PRQ/-- Spot is $ and 0%, and PRQ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PARSIQ Token sang Euro
Bảng chuyển đổi PRQ sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRQ | 0.02EUR |
2PRQ | 0.04EUR |
3PRQ | 0.06EUR |
4PRQ | 0.08EUR |
5PRQ | 0.1EUR |
6PRQ | 0.12EUR |
7PRQ | 0.14EUR |
8PRQ | 0.16EUR |
9PRQ | 0.18EUR |
10PRQ | 0.2EUR |
10000PRQ | 204.28EUR |
50000PRQ | 1,021.42EUR |
100000PRQ | 2,042.84EUR |
500000PRQ | 10,214.2EUR |
1000000PRQ | 20,428.41EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PRQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 48.95PRQ |
2EUR | 97.9PRQ |
3EUR | 146.85PRQ |
4EUR | 195.8PRQ |
5EUR | 244.75PRQ |
6EUR | 293.7PRQ |
7EUR | 342.65PRQ |
8EUR | 391.61PRQ |
9EUR | 440.56PRQ |
10EUR | 489.51PRQ |
100EUR | 4,895.14PRQ |
500EUR | 24,475.7PRQ |
1000EUR | 48,951.41PRQ |
5000EUR | 244,757.06PRQ |
10000EUR | 489,514.13PRQ |
Bảng chuyển đổi số tiền PRQ sang EUR và EUR sang PRQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PRQ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PRQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PARSIQ Token phổ biến
PARSIQ Token | 1 PRQ |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.9INR |
![]() | Rp345.9IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.75THB |
PARSIQ Token | 1 PRQ |
---|---|
![]() | ₽2.11RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.78TRY |
![]() | ¥0.16CNY |
![]() | ¥3.28JPY |
![]() | $0.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRQ = $0.02 USD, 1 PRQ = €0.02 EUR, 1 PRQ = ₹1.9 INR, 1 PRQ = Rp345.9 IDR, 1 PRQ = $0.03 CAD, 1 PRQ = £0.02 GBP, 1 PRQ = ฿0.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.06 |
![]() | 0.005079 |
![]() | 0.2062 |
![]() | 557.9 |
![]() | 241.07 |
![]() | 0.8373 |
![]() | 3.48 |
![]() | 558.43 |
![]() | 2,851.51 |
![]() | 1,941.07 |
![]() | 782.08 |
![]() | 0.206 |
![]() | 0.005082 |
![]() | 14.35 |
![]() | 162.62 |
![]() | 478,438.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng PARSIQ Token của bạn
Nhập số lượng PRQ của bạn
Nhập số lượng PRQ của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PARSIQ Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PARSIQ Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PARSIQ Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PARSIQ Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PARSIQ Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PARSIQ Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi PARSIQ Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PARSIQ Token (PRQ)

什么是Livepeer?LPT加密货币的完整指南(2025)
视频已经占据了全球互联网带宽的80%以上,但传统的流媒体巨头仍然昂贵且集中化。

如何购买 Trump Meme 币?
TRUMP Meme 币是美国总统特朗普团队于 2025 年 1 月 17 日在 Solana 链上推出的官方 Meme 币,总供应量 10 亿枚。

什么是 Loom Network:2025 年 Web3 开发者指南
探索 Loom Network:为 Web3 开发者打造的变革性 Layer-2 解决方案。

Safemoon 价格分析与未来展望
Safemoon 正试图从社区驱动的 Meme 币转型为实用型项目。

Hedera (HBAR) 2025 - 2030 价格预测
Hedera 在速度、成本与环保性上的突破,为其在企业级区块链市场赢得独特地位。

为什么Cardano(ADA)大涨 70%?三大价格催化剂与市场信号解析
一则总统公告引发 75% 单日暴涨,鲸鱼 24 小时买入 2 亿枚 ADA,Cardano 的上涨剧本才刚刚翻开第一章