Phala Thị trường hôm nay
Phala đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHA chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫2,999.16. Với nguồn cung lưu hành là 798,111,603.52 PHA, tổng vốn hóa thị trường của PHA tính bằng VND là ₫58,907,018,669,649,417.56. Trong 24h qua, giá của PHA tính bằng VND đã giảm ₫-41.24, biểu thị mức giảm -1.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHA tính bằng VND là ₫34,207.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1,589.62.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHA sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -1.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHA/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/VND trong ngày qua.
Giao dịch Phala
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1212 | -1.19% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1207 | -1.65% |
The real-time trading price of PHA/USDT Spot is $0.1212, with a 24-hour trading change of -1.19%, PHA/USDT Spot is $0.1212 and -1.19%, and PHA/USDT Perpetual is $0.1207 and -1.65%.
Bảng chuyển đổi Phala sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi PHA sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHA | 2,999.16VND |
2PHA | 5,998.32VND |
3PHA | 8,997.48VND |
4PHA | 11,996.65VND |
5PHA | 14,995.81VND |
6PHA | 17,994.97VND |
7PHA | 20,994.14VND |
8PHA | 23,993.3VND |
9PHA | 26,992.46VND |
10PHA | 29,991.63VND |
100PHA | 299,916.33VND |
500PHA | 1,499,581.65VND |
1000PHA | 2,999,163.31VND |
5000PHA | 14,995,816.55VND |
10000PHA | 29,991,633.11VND |
Bảng chuyển đổi VND sang PHA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0003334PHA |
2VND | 0.0006668PHA |
3VND | 0.001PHA |
4VND | 0.001333PHA |
5VND | 0.001667PHA |
6VND | 0.002PHA |
7VND | 0.002333PHA |
8VND | 0.002667PHA |
9VND | 0.003PHA |
10VND | 0.003334PHA |
1000000VND | 333.42PHA |
5000000VND | 1,667.13PHA |
10000000VND | 3,334.26PHA |
50000000VND | 16,671.31PHA |
100000000VND | 33,342.63PHA |
Bảng chuyển đổi số tiền PHA sang VND và VND sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHA sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang PHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phala phổ biến
Phala | 1 PHA |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹10.18INR |
![]() | Rp1,848.74IDR |
![]() | $0.17CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿4.02THB |
Phala | 1 PHA |
---|---|
![]() | ₽11.26RUB |
![]() | R$0.66BRL |
![]() | د.إ0.45AED |
![]() | ₺4.16TRY |
![]() | ¥0.86CNY |
![]() | ¥17.55JPY |
![]() | $0.95HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHA = $0.12 USD, 1 PHA = €0.11 EUR, 1 PHA = ₹10.18 INR, 1 PHA = Rp1,848.74 IDR, 1 PHA = $0.17 CAD, 1 PHA = £0.09 GBP, 1 PHA = ฿4.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001097 |
![]() | 0.0000001936 |
![]() | 0.000008162 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009307 |
![]() | 0.00003135 |
![]() | 0.0001344 |
![]() | 0.02033 |
![]() | 0.111 |
![]() | 0.07314 |
![]() | 0.03057 |
![]() | 0.000008168 |
![]() | 0.0000001939 |
![]() | 0.0005965 |
![]() | 0.006216 |
![]() | 0.001453 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phala của bạn
Nhập số lượng PHA của bạn
Nhập số lượng PHA của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)

ALPHA Token: データ駆動型ブロックチェーンエージェンシープラットフォーム向けのカスタマイズされたAI量的ツール
ALPHAトークンは、データ駆動型のエージェンシープラットフォームを作成することで、ブロックチェーンAI革命をリードしています。ALPHAエコシステムを探索し、ブロックチェーンAIアプリケーションの無限の可能性を解き放ちましょう。

ZALPHAトークン:SolanaエコシステムのDEGEN Spirit AIトークン
ソラナエコシステムでのDEGEN精神の具現化であるZALPHAトークンを探索する。

デイリーニュース 市場は一般的に弱気で、PHAはAIセクターを牽引して他を凌駕しました
デイリーニュース 市場は一般的に弱気で、PHAはAIセクターを牽引して他を凌駕しました

デイリーニュース|BTCが98000ドルを超えて戻り、PHAは1日のうちに70%上昇し、市場を牽引しています
BTC ETFsは4日連続で大規模な流出を経験しています。Lido TVLはDeFiエコをリードしました。PHAは1日で70%急増し、市場をリードしました。

PHAは1日で80%以上急騰しました。将来の展望はどうなっていますか?
Phala Networkは、Trusted Execution Environmentを利用するブロックチェーンベースのプライバシーコンピューティングプラットフォームです。 _TEE_ 技術を利用して、分散型アプリケーションのデータプライバシー保護を提供します。
Tìm hiểu thêm về Phala (PHA)

Phala (PHA) là gì?

Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn (FDV) là gì? (2025)

PHA là gì? Tất cả những điều bạn cần biết về Mạng lưới Phala

Đó là một sự pha trộn phi tập trung của các chuyên gia (MoE), và cách nó hoạt động
