PundiX Thị trường hôm nay
PundiX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PUNDIX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥2.7. Với nguồn cung lưu hành là 258,386,541.09 PUNDIX, tổng vốn hóa thị trường của PUNDIX tính bằng CNY là ¥4,933,410,528.94. Trong 24h qua, giá của PUNDIX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.07877, biểu thị mức giảm -2.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PUNDIX tính bằng CNY là ¥71.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.52.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUNDIX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUNDIX sang CNY là ¥2.7 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -2.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PUNDIX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUNDIX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch PundiX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.382 | -4.23% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3819 | -4.38% |
The real-time trading price of PUNDIX/USDT Spot is $0.382, with a 24-hour trading change of -4.23%, PUNDIX/USDT Spot is $0.382 and -4.23%, and PUNDIX/USDT Perpetual is $0.3819 and -4.38%.
Bảng chuyển đổi PundiX sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi PUNDIX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PUNDIX | 2.67CNY |
2PUNDIX | 5.35CNY |
3PUNDIX | 8.03CNY |
4PUNDIX | 10.7CNY |
5PUNDIX | 13.38CNY |
6PUNDIX | 16.06CNY |
7PUNDIX | 18.74CNY |
8PUNDIX | 21.41CNY |
9PUNDIX | 24.09CNY |
10PUNDIX | 26.77CNY |
100PUNDIX | 267.73CNY |
500PUNDIX | 1,338.69CNY |
1000PUNDIX | 2,677.39CNY |
5000PUNDIX | 13,386.97CNY |
10000PUNDIX | 26,773.94CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang PUNDIX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.3734PUNDIX |
2CNY | 0.7469PUNDIX |
3CNY | 1.12PUNDIX |
4CNY | 1.49PUNDIX |
5CNY | 1.86PUNDIX |
6CNY | 2.24PUNDIX |
7CNY | 2.61PUNDIX |
8CNY | 2.98PUNDIX |
9CNY | 3.36PUNDIX |
10CNY | 3.73PUNDIX |
1000CNY | 373.49PUNDIX |
5000CNY | 1,867.48PUNDIX |
10000CNY | 3,734.97PUNDIX |
50000CNY | 18,674.87PUNDIX |
100000CNY | 37,349.74PUNDIX |
Bảng chuyển đổi số tiền PUNDIX sang CNY và CNY sang PUNDIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PUNDIX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang PUNDIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PundiX phổ biến
PundiX | 1 PUNDIX |
---|---|
![]() | $0.38USD |
![]() | €0.34EUR |
![]() | ₹32.06INR |
![]() | Rp5,822.14IDR |
![]() | $0.52CAD |
![]() | £0.29GBP |
![]() | ฿12.66THB |
PundiX | 1 PUNDIX |
---|---|
![]() | ₽35.47RUB |
![]() | R$2.09BRL |
![]() | د.إ1.41AED |
![]() | ₺13.1TRY |
![]() | ¥2.71CNY |
![]() | ¥55.27JPY |
![]() | $2.99HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUNDIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUNDIX = $0.38 USD, 1 PUNDIX = €0.34 EUR, 1 PUNDIX = ₹32.06 INR, 1 PUNDIX = Rp5,822.14 IDR, 1 PUNDIX = $0.52 CAD, 1 PUNDIX = £0.29 GBP, 1 PUNDIX = ฿12.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.53 |
![]() | 0.0006681 |
![]() | 0.02666 |
![]() | 70.89 |
![]() | 31.25 |
![]() | 0.1043 |
![]() | 0.4232 |
![]() | 70.9 |
![]() | 325.4 |
![]() | 97.12 |
![]() | 257.81 |
![]() | 0.02666 |
![]() | 0.0006683 |
![]() | 19.74 |
![]() | 2.19 |
![]() | 4.63 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng PundiX của bạn
Nhập số lượng PUNDIX của bạn
Nhập số lượng PUNDIX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PundiX hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PundiX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PundiX sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PundiX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PundiX sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi PundiX sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PundiX (PUNDIX)

Harga Bittensor pada 2025: Analisis Pasar dan Panduan Pembelian
Jelajahi potensi Bittensor pada tahun 2025, pelajari cara trading token TAO, dan pahami dampaknya terhadap AI dan crypto.

Apa Itu DexCheck AI?
DexCheck AI adalah platform analisis yang didorong oleh kecerdasan buatan berbasis BNB Chain.

Apa Itu Luna 2025: Panduan Komprehensif bagi Investor Kripto
Temukan Luna 2025: evolusi dari keruntuhan Terra, fitur utama, kinerja pasar, dan strategi investasi.

Token PFVS: bintang yang sedang naik daun di dunia Metaverse dan GameFi
Puffverse adalah dunia fantasi Metaverse 3D yang mirip dengan Disney, bertujuan untuk menghubungkan dunia virtual di Web3 dengan kenyataan di Web2

Token AERGO: Menyambungkan Blok Enterprise dan Inovasi AI
Aergo (AERGO) adalah platform blockchain generasi keempat yang dikembangkan untuk menyediakan infrastruktur yang tangguh

Harga CRV pada 2025: Analisis Token Keuangan Curve dan Kinerja Pasar
Jelajahi lonjakan harga yang diproyeksikan CRV pada tahun 2025, menganalisis dominasi DeFi Curve Finances dan kemajuan teknologi.