Tether Thị trường hôm nay
Tether đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Tether chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴41.35. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 151,289,797,465.8 USDT, tổng vốn hóa thị trường của Tether tính bằng UAH là ₴258,652,860,519,531.31. Trong 24h qua, giá của Tether tính bằng UAH đã tăng ₴0.00496, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tether tính bằng UAH là ₴54.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴23.66.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDT sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDT sang UAH là ₴41.35 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDT/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDT/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Tether
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDT/-- Spot is $ and 0%, and USDT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Tether sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi USDT sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDT | 41.35UAH |
2USDT | 82.7UAH |
3USDT | 124.06UAH |
4USDT | 165.41UAH |
5USDT | 206.76UAH |
6USDT | 248.12UAH |
7USDT | 289.47UAH |
8USDT | 330.83UAH |
9USDT | 372.18UAH |
10USDT | 413.53UAH |
100USDT | 4,135.37UAH |
500USDT | 20,676.88UAH |
1000USDT | 41,353.77UAH |
5000USDT | 206,768.85UAH |
10000USDT | 413,537.7UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang USDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.02418USDT |
2UAH | 0.04836USDT |
3UAH | 0.07254USDT |
4UAH | 0.09672USDT |
5UAH | 0.1209USDT |
6UAH | 0.145USDT |
7UAH | 0.1692USDT |
8UAH | 0.1934USDT |
9UAH | 0.2176USDT |
10UAH | 0.2418USDT |
10000UAH | 241.81USDT |
50000UAH | 1,209.07USDT |
100000UAH | 2,418.15USDT |
500000UAH | 12,090.79USDT |
1000000UAH | 24,181.59USDT |
Bảng chuyển đổi số tiền USDT sang UAH và UAH sang USDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDT sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang USDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Tether phổ biến
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.56INR |
![]() | Rp15,172.74IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.99THB |
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | ₽92.43RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.14TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥144.03JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDT = $1 USD, 1 USDT = €0.9 EUR, 1 USDT = ₹83.56 INR, 1 USDT = Rp15,172.74 IDR, 1 USDT = $1.36 CAD, 1 USDT = £0.75 GBP, 1 USDT = ฿32.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
AVAX chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5601 |
![]() | 0.000115 |
![]() | 0.005013 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5.06 |
![]() | 0.01873 |
![]() | 0.07177 |
![]() | 12.09 |
![]() | 53.56 |
![]() | 16.24 |
![]() | 45.48 |
![]() | 0.005061 |
![]() | 0.0001162 |
![]() | 3.15 |
![]() | 0.7775 |
![]() | 0.5344 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Tether của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tether hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tether.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tether sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Tether
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tether sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tether sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tether sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tether sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tether (USDT)

Gate Launchpad 羊毛大放送:玩轉 GameFi,躺贏 USDT
加密貨幣市場,向來機遇與挑戰並存。Gate 平台以前瞻性的視野,持續探索創新性的資產發行與增值模式。

比特幣(BTC)價格走勢:BTC在2025年加密市場預計將突破97,000 USDT
探索比特幣突破 97,000 美元的歷程及其對 2025 年加密貨幣市場的影響。分析推動 BTC 價格的關鍵因素,包括聯準會政策、人工智能整合和機構投資。深入了解未來趨勢和波動性。

【2025 最新指南】泰達幣合法嗎?全面解析 USDT 合法性、購買方式與詐騙風險
USDT 是什麼?泰達幣合法嗎?深入解析 USDT 合法性、購買方式、詐騙風險、長期投資與交易平台選擇,全面掌握 USDT 的用途與潛在風險,避免常見詐騙手法,適合新手入門與資產配置。

USDC與USDT:2025年影響加密投資者的關鍵差異
探索2025年穩定幣的未來,我們將比較USDC和USDT。

USDC vs USDT: 理解穩定幣市場的巨頭
在加密貨幣不斷髮展的領域中,穩定幣已經成為交易者、投資者的重要工具

第一行情 | XRP 市值超越 USDT 重返第三,美聯儲預計年內降息2次
XRP 市值重返第三;AI Agent 板塊普漲
Tìm hiểu thêm về Tether (USDT)

Gate Launchpad: Mở một Chương Mới cho Các Dự Án Web3

Hướng dẫn cho người mới bắt đầu sử dụng Gate Launchpad: Bắt đầu hành trình đầu tư sớm của bạn

Tiger Brokers (Hong Kong) Mở rộng vào Tiền điện tử; LetsBonk. vui và Believe Eat vào thị phần của Pump. vui | Nghiên cứu Gate

Hiểu về Tiền điện tử MOG

Phân Tích Giá Dogwifhat
