Venus Thị trường hôm nay
Venus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XVS chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$187.75. Với nguồn cung lưu hành là 16,656,566.55 XVS, tổng vốn hóa thị trường của XVS tính bằng TWD là NT$99,877,812,527.83. Trong 24h qua, giá của XVS tính bằng TWD đã giảm NT$-3.29, biểu thị mức giảm -1.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XVS tính bằng TWD là NT$4,688.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$52.69.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XVS sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang TWD là NT$187.75 TWD, với tỷ lệ thay đổi là -1.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XVS/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Venus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $5.88 | -1.35% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $5.89 | -0.98% |
The real-time trading price of XVS/USDT Spot is $5.88, with a 24-hour trading change of -1.35%, XVS/USDT Spot is $5.88 and -1.35%, and XVS/USDT Perpetual is $5.89 and -0.98%.
Bảng chuyển đổi Venus sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi XVS sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XVS | 187.75TWD |
2XVS | 375.51TWD |
3XVS | 563.26TWD |
4XVS | 751.02TWD |
5XVS | 938.77TWD |
6XVS | 1,126.53TWD |
7XVS | 1,314.29TWD |
8XVS | 1,502.04TWD |
9XVS | 1,689.8TWD |
10XVS | 1,877.55TWD |
100XVS | 18,775.58TWD |
500XVS | 93,877.92TWD |
1000XVS | 187,755.85TWD |
5000XVS | 938,779.29TWD |
10000XVS | 1,877,558.59TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang XVS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.005326XVS |
2TWD | 0.01065XVS |
3TWD | 0.01597XVS |
4TWD | 0.0213XVS |
5TWD | 0.02663XVS |
6TWD | 0.03195XVS |
7TWD | 0.03728XVS |
8TWD | 0.0426XVS |
9TWD | 0.04793XVS |
10TWD | 0.05326XVS |
100000TWD | 532.6XVS |
500000TWD | 2,663.03XVS |
1000000TWD | 5,326.06XVS |
5000000TWD | 26,630.32XVS |
10000000TWD | 53,260.65XVS |
Bảng chuyển đổi số tiền XVS sang TWD và TWD sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XVS sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 TWD sang XVS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Venus phổ biến
Venus | 1 XVS |
---|---|
![]() | $5.88USD |
![]() | €5.27EUR |
![]() | ₹491.15INR |
![]() | Rp89,182.88IDR |
![]() | $7.97CAD |
![]() | £4.42GBP |
![]() | ฿193.91THB |
Venus | 1 XVS |
---|---|
![]() | ₽543.27RUB |
![]() | R$31.98BRL |
![]() | د.إ21.59AED |
![]() | ₺200.66TRY |
![]() | ¥41.47CNY |
![]() | ¥846.59JPY |
![]() | $45.81HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XVS = $5.88 USD, 1 XVS = €5.27 EUR, 1 XVS = ₹491.15 INR, 1 XVS = Rp89,182.88 IDR, 1 XVS = $7.97 CAD, 1 XVS = £4.42 GBP, 1 XVS = ฿193.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
SUI chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1 |
![]() | 0.0001492 |
![]() | 0.006187 |
![]() | 15.65 |
![]() | 7.26 |
![]() | 0.02407 |
![]() | 0.1061 |
![]() | 15.65 |
![]() | 57.35 |
![]() | 91.8 |
![]() | 0.006198 |
![]() | 25.57 |
![]() | 8,155.42 |
![]() | 0.0001489 |
![]() | 0.3868 |
![]() | 5.48 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Venus của bạn
Nhập số lượng XVS của bạn
Nhập số lượng XVS của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

Gate Wallet 2025: Redefining Web3 Wallets for a Smart and Secure Digital Future
Gate Wallets major upgrade in the second quarter of 2025

What Is Gate Alpha? What Are Gate Alpha’s Unique Advantages?
Gate Alpha integrates "content + data + investment channels" to create an efficient and transparent Web3 investment entry for users.

Gate Wealth Management Summer Benefits Overview
This article is a comprehensive analysis of Gates latest financial activities and core advantages in June 2025.

Gate Alpha Latest News: $500,000 Prize Pool Leads On-Chain Trading New Wave
Gate Alpha has achieved a trading volume of over 3 billion USD in one month since its launch, with airdrop value exceeding 2 million USD, leading the industry in user growth.

What Is the Altcoin Season Index? June Could Be the Prelude to Altcoin Season
If historical cycles repeat, June 2025 may be the prelude to a new round of altcoin market.

Best Crypto Wallets Guide for 2025
Gate Wallet supports over 100 mainstream public chains, covering networks such as Ethereum, Solana, and Bitcoin, allowing seamless management of multi-chain tokens.