Wombat Thị trường hôm nay
Wombat đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Wombat chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.00137. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,204,653,544.74 WOMBAT, tổng vốn hóa thị trường của Wombat tính bằng HKD là $34,223,727.02. Trong 24h qua, giá của Wombat tính bằng HKD đã tăng $0.0001095, biểu thị mức tăng +8.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wombat tính bằng HKD là $0.1251, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000455.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WOMBAT sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WOMBAT sang HKD là $0.00137 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +8.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WOMBAT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WOMBAT/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Wombat
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of WOMBAT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, WOMBAT/-- Spot is $ and 0%, and WOMBAT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Wombat sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi WOMBAT sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WOMBAT | 0HKD |
2WOMBAT | 0HKD |
3WOMBAT | 0HKD |
4WOMBAT | 0HKD |
5WOMBAT | 0HKD |
6WOMBAT | 0HKD |
7WOMBAT | 0HKD |
8WOMBAT | 0.01HKD |
9WOMBAT | 0.01HKD |
10WOMBAT | 0.01HKD |
100000WOMBAT | 137.06HKD |
500000WOMBAT | 685.33HKD |
1000000WOMBAT | 1,370.66HKD |
5000000WOMBAT | 6,853.31HKD |
10000000WOMBAT | 13,706.63HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang WOMBAT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 729.57WOMBAT |
2HKD | 1,459.14WOMBAT |
3HKD | 2,188.72WOMBAT |
4HKD | 2,918.29WOMBAT |
5HKD | 3,647.86WOMBAT |
6HKD | 4,377.44WOMBAT |
7HKD | 5,107.01WOMBAT |
8HKD | 5,836.59WOMBAT |
9HKD | 6,566.16WOMBAT |
10HKD | 7,295.73WOMBAT |
100HKD | 72,957.38WOMBAT |
500HKD | 364,786.94WOMBAT |
1000HKD | 729,573.88WOMBAT |
5000HKD | 3,647,869.44WOMBAT |
10000HKD | 7,295,738.89WOMBAT |
Bảng chuyển đổi số tiền WOMBAT sang HKD và HKD sang WOMBAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 WOMBAT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang WOMBAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wombat phổ biến
Wombat | 1 WOMBAT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.67IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Wombat | 1 WOMBAT |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WOMBAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WOMBAT = $0 USD, 1 WOMBAT = €0 EUR, 1 WOMBAT = ₹0.01 INR, 1 WOMBAT = Rp2.67 IDR, 1 WOMBAT = $0 CAD, 1 WOMBAT = £0 GBP, 1 WOMBAT = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
BCH chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.86 |
![]() | 0.000619 |
![]() | 0.02635 |
![]() | 64.16 |
![]() | 30.02 |
![]() | 0.09961 |
![]() | 0.4547 |
![]() | 64.18 |
![]() | 17,454.52 |
![]() | 234.19 |
![]() | 391.85 |
![]() | 0.02638 |
![]() | 110.24 |
![]() | 0.0006194 |
![]() | 1.85 |
![]() | 0.1337 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wombat của bạn
Nhập số lượng WOMBAT của bạn
Nhập số lượng WOMBAT của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wombat hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wombat.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wombat sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wombat sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wombat sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wombat sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wombat sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wombat (WOMBAT)

Neon EVM:2025 年革新 Web3 开发
探索 NEON 如何革新 Solana 的 DApp 生态系统,提供以太坊兼容性和增强的性能。

什么是 Bombie(BOMB)?
Bombie 是一款运行于 Catizen 生态系统中的 GameFi 项目,部署在 TON 和 Kaia 两条区块链上。

什么是 Axelar?AXL 代币价格分析
Axelar 是一个去中心化的跨链互操作性协议,是为 Web3 应用提供无缝连接的底层基础设施。

SEC 加密圆桌会议全解析:美国监管转型的关键信号
美国 SEC 通过系列圆桌会议推动加密监管从执法转向对话,标志着政策框架重构的开始。

Axelar Crypto:重塑 Web3 互操作性的跨链枢纽
Axelar 凭借其可编程、安全且可扩展的通用互操作层,正让资产与数据在 60 余条区块链间自由流动。

Keeta Crypto:以 1,000 万 TPS 重塑金融基础设施
Keeta Network 以 1,000 万 TPS 的交易速度和 RWA 赛道的创新实践,正重新定义区块链与传统金融的融合边界。