AmpleforthChuyển đổi Ampleforth (WAMPL) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

WAMPL/CNY: 1 WAMPL ≈ ¥36.23 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Ampleforth Thị trường hôm nay

Ampleforth đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WAMPL chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥36.23. Với nguồn cung lưu hành là 634,188 WAMPL, tổng vốn hóa thị trường của WAMPL tính bằng CNY là ¥162,100,560.95. Trong 24h qua, giá của WAMPL tính bằng CNY đã giảm ¥-0.5556, biểu thị mức giảm -1.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAMPL tính bằng CNY là ¥246.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥21.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAMPL sang CNY

¥36.23-1.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAMPL sang CNY là ¥36.23 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAMPL/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAMPL/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Ampleforth

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AmpleforthWAMPL/USDT
Giao ngay
$5.13
-1.79%

The real-time trading price of WAMPL/USDT Spot is $5.13, with a 24-hour trading change of -1.79%, WAMPL/USDT Spot is $5.13 and -1.79%, and WAMPL/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ampleforth sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi WAMPL sang CNY

logo AmpleforthSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1WAMPL
35.82CNY
2WAMPL
71.64CNY
3WAMPL
107.46CNY
4WAMPL
143.29CNY
5WAMPL
179.11CNY
6WAMPL
214.93CNY
7WAMPL
250.76CNY
8WAMPL
286.58CNY
9WAMPL
322.4CNY
10WAMPL
358.23CNY
100WAMPL
3,582.32CNY
500WAMPL
17,911.6CNY
1000WAMPL
35,823.2CNY
5000WAMPL
179,116.01CNY
10000WAMPL
358,232.02CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang WAMPL

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ampleforth
1CNY
0.02791WAMPL
2CNY
0.05582WAMPL
3CNY
0.08374WAMPL
4CNY
0.1116WAMPL
5CNY
0.1395WAMPL
6CNY
0.1674WAMPL
7CNY
0.1954WAMPL
8CNY
0.2233WAMPL
9CNY
0.2512WAMPL
10CNY
0.2791WAMPL
10000CNY
279.14WAMPL
50000CNY
1,395.74WAMPL
100000CNY
2,791.48WAMPL
500000CNY
13,957.43WAMPL
1000000CNY
27,914.86WAMPL

Bảng chuyển đổi số tiền WAMPL sang CNY và CNY sang WAMPL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAMPL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang WAMPL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ampleforth phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAMPL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAMPL = $5.08 USD, 1 WAMPL = €4.55 EUR, 1 WAMPL = ₹424.31 INR, 1 WAMPL = Rp77,047.09 IDR, 1 WAMPL = $6.89 CAD, 1 WAMPL = £3.81 GBP, 1 WAMPL = ฿167.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.28
logo BTCBTC
0.0006928
logo ETHETH
0.02811
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
29.08
logo BNBBNB
0.1091
logo SOLSOL
0.417
logo USDCUSDC
70.9
logo DOGEDOGE
321.78
logo ADAADA
93.41
logo TRXTRX
259.42
logo STETHSTETH
0.02825
logo WBTCWBTC
0.0006958
logo SUISUI
18.77
logo LINKLINK
4.33
logo AVAXAVAX
2.98

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ampleforth của bạn

01

Nhập số lượng WAMPL của bạn

Nhập số lượng WAMPL của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ampleforth hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ampleforth.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ampleforth sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ampleforth

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ampleforth sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ampleforth sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ampleforth sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ampleforth sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ampleforth (WAMPL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.