ZeroSwapChuyển đổi ZeroSwap (ZEE) sang Euro (EUR)

ZEE/EUR: 1 ZEE ≈ €0.003115 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ZeroSwap Thị trường hôm nay

ZeroSwap đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZeroSwap chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.003115. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 74,269,841 ZEE, tổng vốn hóa thị trường của ZeroSwap tính bằng EUR là €207,292.73. Trong 24h qua, giá của ZeroSwap tính bằng EUR đã tăng €0.00007359, biểu thị mức tăng +2.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZeroSwap tính bằng EUR là €2.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.003011.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZEE sang EUR

0.003115+2.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZEE sang EUR là €0.003115 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZEE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZEE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ZeroSwap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZEE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZEE/-- Spot is $ and 0%, and ZEE/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ZeroSwap sang Euro

Bảng chuyển đổi ZEE sang EUR

logo ZeroSwapSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZEE
0EUR
2ZEE
0EUR
3ZEE
0EUR
4ZEE
0.01EUR
5ZEE
0.01EUR
6ZEE
0.01EUR
7ZEE
0.02EUR
8ZEE
0.02EUR
9ZEE
0.02EUR
10ZEE
0.03EUR
100000ZEE
311.53EUR
500000ZEE
1,557.69EUR
1000000ZEE
3,115.38EUR
5000000ZEE
15,576.93EUR
10000000ZEE
31,153.87EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZEE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ZeroSwap
1EUR
320.98ZEE
2EUR
641.97ZEE
3EUR
962.96ZEE
4EUR
1,283.94ZEE
5EUR
1,604.93ZEE
6EUR
1,925.92ZEE
7EUR
2,246.91ZEE
8EUR
2,567.89ZEE
9EUR
2,888.88ZEE
10EUR
3,209.87ZEE
100EUR
32,098.73ZEE
500EUR
160,493.68ZEE
1000EUR
320,987.37ZEE
5000EUR
1,604,936.85ZEE
10000EUR
3,209,873.71ZEE

Bảng chuyển đổi số tiền ZEE sang EUR và EUR sang ZEE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ZEE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZEE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZeroSwap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZEE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZEE = $0 USD, 1 ZEE = €0 EUR, 1 ZEE = ₹0.29 INR, 1 ZEE = Rp52.75 IDR, 1 ZEE = $0 CAD, 1 ZEE = £0 GBP, 1 ZEE = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
29.07
logo BTCBTC
0.005349
logo ETHETH
0.2236
logo USDTUSDT
557.92
logo XRPXRP
260.67
logo BNBBNB
0.8582
logo SOLSOL
3.66
logo USDCUSDC
558.48
logo DOGEDOGE
2,944.79
logo TRXTRX
2,083.46
logo ADAADA
838.99
logo STETHSTETH
0.2244
logo WBTCWBTC
0.005351
logo SUISUI
170.1
logo HYPEHYPE
17.31
logo LINKLINK
40.32

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ZeroSwap của bạn

01

Nhập số lượng ZEE của bạn

Nhập số lượng ZEE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZeroSwap hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZeroSwap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZeroSwap sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ZeroSwap

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZeroSwap sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZeroSwap sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZeroSwap sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZeroSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ZeroSwap (ZEE)

Gate Альфа 2025: Найпростіший спосіб придбати мем-монети рано й безпечно

Gate Альфа 2025: Найпростіший спосіб придбати мем-монети рано й безпечно

Gate Альфа - це онлайн-торговельний шлюз, побудований для спрощення інвестування у мем-монети на ланцюгу

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Що таке MMC: Розуміння криптовалюти в Web3 2025

Що таке MMC: Розуміння криптовалюти в Web3 2025

Дізнайтеся про революційний світ MMC в Web3 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Що таке Pullix?

Що таке Pullix?

Пуллікс очікується стати основним хабом, який зєднує традиційну фінансову сферу з Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Токен GOG у 2025 році: Ціна, Посібник по покупці та Винагороди за стейкінг

Токен GOG у 2025 році: Ціна, Посібник по покупці та Винагороди за стейкінг

Дізнайтеся потенціал токену GOG у 2025 році, дізнайтеся, як купувати та стейкати для отримання величезних винагород, та досліджуйте його вплив на Gate.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
ELDE Токен: Основа екосистеми веб-ігор Elderglades у 2025 році

ELDE Токен: Основа екосистеми веб-ігор Elderglades у 2025 році

Відкрийте революційний токен ELDE, що працює в екосистемі веб-ігор Elderglades Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
СофіяВерс: AI-ведене веб3 екосистема до 2025 року

СофіяВерс: AI-ведене веб3 екосистема до 2025 року

Досліджуйте SophiaVerse, революційну екосистему Web3, що працює на штучний інтелект.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.