Zilliqa Thị trường hôm nay
Zilliqa đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZIL chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫309.78. Với nguồn cung lưu hành là 19,511,560,489.15 ZIL, tổng vốn hóa thị trường của ZIL tính bằng VND là ₫148,749,442,298,892,139.51. Trong 24h qua, giá của ZIL tính bằng VND đã giảm ₫-22.21, biểu thị mức giảm -6.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZIL tính bằng VND là ₫6,284.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫58.96.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZIL sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZIL sang VND là ₫309.78 VND, với tỷ lệ thay đổi là -6.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZIL/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZIL/VND trong ngày qua.
Giao dịch Zilliqa
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01263 | -7.59% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01255 | -6.82% |
The real-time trading price of ZIL/USDT Spot is $0.01263, with a 24-hour trading change of -7.59%, ZIL/USDT Spot is $0.01263 and -7.59%, and ZIL/USDT Perpetual is $0.01255 and -6.82%.
Bảng chuyển đổi Zilliqa sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi ZIL sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZIL | 313.32VND |
2ZIL | 626.65VND |
3ZIL | 939.98VND |
4ZIL | 1,253.31VND |
5ZIL | 1,566.64VND |
6ZIL | 1,879.97VND |
7ZIL | 2,193.29VND |
8ZIL | 2,506.62VND |
9ZIL | 2,819.95VND |
10ZIL | 3,133.28VND |
100ZIL | 31,332.85VND |
500ZIL | 156,664.26VND |
1000ZIL | 313,328.52VND |
5000ZIL | 1,566,642.62VND |
10000ZIL | 3,133,285.24VND |
Bảng chuyển đổi VND sang ZIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.003191ZIL |
2VND | 0.006383ZIL |
3VND | 0.009574ZIL |
4VND | 0.01276ZIL |
5VND | 0.01595ZIL |
6VND | 0.01914ZIL |
7VND | 0.02234ZIL |
8VND | 0.02553ZIL |
9VND | 0.02872ZIL |
10VND | 0.03191ZIL |
100000VND | 319.15ZIL |
500000VND | 1,595.76ZIL |
1000000VND | 3,191.53ZIL |
5000000VND | 15,957.69ZIL |
10000000VND | 31,915.38ZIL |
Bảng chuyển đổi số tiền ZIL sang VND và VND sang ZIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZIL sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang ZIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zilliqa phổ biến
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.06INR |
![]() | Rp193.14IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.42THB |
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | ₽1.18RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.43TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.83JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZIL = $0.01 USD, 1 ZIL = €0.01 EUR, 1 ZIL = ₹1.06 INR, 1 ZIL = Rp193.14 IDR, 1 ZIL = $0.02 CAD, 1 ZIL = £0.01 GBP, 1 ZIL = ฿0.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
AVAX chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009502 |
![]() | 0.0000001974 |
![]() | 0.000008234 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008712 |
![]() | 0.00003177 |
![]() | 0.0001217 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.09474 |
![]() | 0.02688 |
![]() | 0.07529 |
![]() | 0.000008242 |
![]() | 0.0000001977 |
![]() | 0.005436 |
![]() | 0.001342 |
![]() | 0.0009082 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zilliqa của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zilliqa hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zilliqa.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zilliqa sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zilliqa
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zilliqa sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zilliqa sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zilliqa (ZIL)

Gunzilla:区块链驱动的下一代游戏革命
Gunzilla 是加密货币与区块链游戏领域的先锋项目

Zilliqa(ZIL)币价格:最近趋势、交易策略和未来展望
Zilliqa (ZIL),一个利用分片技术实现可扩展性的高吞吐量区块链平台

Gun代币2025:Gunzilla Games如何革新区块链游戏
探索Gunzilla的Gun代币在2025年的表现及其在通过《Off The Grid》和GUNZ革新区块链游戏中的作用。

Gunzilla Games (GUN)如何通过 GUNZ 区块链和“Off The Grid”革新游戏行业
本文将深入探讨 GUN 代币的背景、功能及其在 AAA 级游戏中的突破性应用。

GUN代币:2025年AAA级游戏Gunzilla Games的区块链革新
文章阐述了GUNZ推出的区块链技术如何为玩家创造真实资产所有权,重塑游戏体验。