Graphite ProtocolGP sang UAH:Chuyển đổi Graphite Protocol (GP) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

GP/UAH: 1 GP ≈ ₴54.72 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Graphite Protocol Thị trường hôm nay

Graphite Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GP chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴54.72. Với nguồn cung lưu hành là 29,155,077.67 GP, tổng vốn hóa thị trường của GP tính bằng UAH là ₴66,136,297,434.37. Trong 24h qua, giá của GP tính bằng UAH đã giảm ₴-1.45, biểu thị mức giảm -2.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GP tính bằng UAH là ₴285.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴1.13.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GP sang UAH

54.72-2.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GP sang UAH là ₴54.72 UAH, với sự thay đổi -2.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GP/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GP/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Graphite Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GP/-- Spot is $ and --, and GP/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Graphite Protocol sang Hryvnia Ucraina

Bảng chuyển đổi GP sang UAH

logo Graphite ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1GP
54.72UAH
2GP
109.44UAH
3GP
164.16UAH
4GP
218.88UAH
5GP
273.6UAH
6GP
328.32UAH
7GP
383.04UAH
8GP
437.76UAH
9GP
492.48UAH
10GP
547.2UAH
100GP
5,472.04UAH
500GP
27,360.23UAH
1,000GP
54,720.46UAH
5,000GP
273,602.34UAH
10,000GP
547,204.68UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang GP

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Graphite Protocol
1UAH
0.01827GP
2UAH
0.03654GP
3UAH
0.05482GP
4UAH
0.07309GP
5UAH
0.09137GP
6UAH
0.1096GP
7UAH
0.1279GP
8UAH
0.1461GP
9UAH
0.1644GP
10UAH
0.1827GP
10,000UAH
182.74GP
50,000UAH
913.73GP
100,000UAH
1,827.46GP
500,000UAH
9,137.34GP
1,000,000UAH
18,274.69GP

Bảng chuyển đổi số tiền GP sang UAH và UAH sang GP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GP sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 UAH sang GP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Graphite Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GP = $1.32 USD, 1 GP = €1.13 EUR, 1 GP = ₹115.73 INR, 1 GP = Rp21,469.51 IDR, 1 GP = $1.82 CAD, 1 GP = £0.98 GBP, 1 GP = ฿42.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.7009
logo BTCBTC
0.0001048
logo ETHETH
0.002858
logo XRPXRP
4.03
logo USDTUSDT
12.05
logo BNBBNB
0.01427
logo SOLSOL
0.0675
logo USDCUSDC
12.06
logo SMARTSMART
1,669.31
logo STETHSTETH
0.002875
logo ADAADA
13.36
logo TRXTRX
34.77
logo DOGEDOGE
55.76
logo LINKLINK
0.5013
logo WBTCWBTC
0.0001049
logo HYPEHYPE
0.286

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Graphite Protocol (GP) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

01

Nhập số lượng GP của bạn

Nhập số lượng GP của bạn

02

Chọn Hryvnia Ucraina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Graphite Protocol hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Graphite Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Graphite Protocol sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Graphite Protocol sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Graphite Protocol sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Graphite Protocol sang Hryvnia Ucraina?

4.Tôi có thể chuyển đổi Graphite Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.