GravityChuyển đổi Gravity (G) sang Indonesian Rupiah (IDR)

G/IDR: 1 G ≈ Rp230.27 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Gravity Thị trường hôm nay

Gravity đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gravity chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp230.27. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,232,700,000 G, tổng vốn hóa thị trường của Gravity tính bằng IDR là Rp25,265,520,616,232,906.39. Trong 24h qua, giá của Gravity tính bằng IDR đã tăng Rp1.81, biểu thị mức tăng +0.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gravity tính bằng IDR là Rp874.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp175.05.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1G sang IDR

Rp230.27+0.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 G sang IDR là Rp230.27 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá G/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Gravity

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GravityG/USDT
Giao ngay
$0.01527
1.12%
logo GravityG/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01532
1.12%

The real-time trading price of G/USDT Spot is $0.01527, with a 24-hour trading change of 1.12%, G/USDT Spot is $0.01527 and 1.12%, and G/USDT Perpetual is $0.01532 and 1.12%.

Bảng chuyển đổi Gravity sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi G sang IDR

logo GravitySố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1G
227.39IDR
2G
454.78IDR
3G
682.18IDR
4G
909.57IDR
5G
1,136.97IDR
6G
1,364.36IDR
7G
1,591.76IDR
8G
1,819.15IDR
9G
2,046.54IDR
10G
2,273.94IDR
100G
22,739.43IDR
500G
113,697.16IDR
1000G
227,394.33IDR
5000G
1,136,971.69IDR
10000G
2,273,943.38IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang G

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Gravity
1IDR
0.004397G
2IDR
0.008795G
3IDR
0.01319G
4IDR
0.01759G
5IDR
0.02198G
6IDR
0.02638G
7IDR
0.03078G
8IDR
0.03518G
9IDR
0.03957G
10IDR
0.04397G
100000IDR
439.76G
500000IDR
2,198.82G
1000000IDR
4,397.64G
5000000IDR
21,988.23G
10000000IDR
43,976.46G

Bảng chuyển đổi số tiền G sang IDR và IDR sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 G sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang G, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gravity phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 G = $0.02 USD, 1 G = €0.01 EUR, 1 G = ₹1.27 INR, 1 G = Rp230.28 IDR, 1 G = $0.02 CAD, 1 G = £0.01 GBP, 1 G = ฿0.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001519
logo BTCBTC
0.0000003113
logo ETHETH
0.00001345
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01367
logo BNBBNB
0.00005087
logo SOLSOL
0.0001928
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1433
logo ADAADA
0.0438
logo TRXTRX
0.1237
logo STETHSTETH
0.00001352
logo WBTCWBTC
0.0000003122
logo SUISUI
0.008473
logo LINKLINK
0.002093
logo AVAXAVAX
0.001428

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gravity của bạn

01

Nhập số lượng G của bạn

Nhập số lượng G của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gravity

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

Tìm hiểu thêm về Gravity (G)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.