GROM Thị trường hôm nay
GROM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GROM chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.002259. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 GR, tổng vốn hóa thị trường của GROM tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của GROM tính bằng HKD đã tăng $0.0000004744, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GROM tính bằng HKD là $41.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001168.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GR sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GR sang HKD là $0.002259 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GR/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GR/HKD trong ngày qua.
Giao dịch GROM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GR/-- Spot is $ and 0%, and GR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GROM sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi GR sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GR | 0HKD |
2GR | 0HKD |
3GR | 0HKD |
4GR | 0HKD |
5GR | 0.01HKD |
6GR | 0.01HKD |
7GR | 0.01HKD |
8GR | 0.01HKD |
9GR | 0.02HKD |
10GR | 0.02HKD |
100000GR | 225.99HKD |
500000GR | 1,129.98HKD |
1000000GR | 2,259.97HKD |
5000000GR | 11,299.86HKD |
10000000GR | 22,599.73HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang GR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 442.48GR |
2HKD | 884.96GR |
3HKD | 1,327.44GR |
4HKD | 1,769.93GR |
5HKD | 2,212.41GR |
6HKD | 2,654.89GR |
7HKD | 3,097.38GR |
8HKD | 3,539.86GR |
9HKD | 3,982.34GR |
10HKD | 4,424.83GR |
100HKD | 44,248.3GR |
500HKD | 221,241.53GR |
1000HKD | 442,483.06GR |
5000HKD | 2,212,415.33GR |
10000HKD | 4,424,830.67GR |
Bảng chuyển đổi số tiền GR sang HKD và HKD sang GR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GR sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang GR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GROM phổ biến
GROM | 1 GR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp4.4IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
GROM | 1 GR |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GR = $0 USD, 1 GR = €0 EUR, 1 GR = ₹0.02 INR, 1 GR = Rp4.4 IDR, 1 GR = $0 CAD, 1 GR = £0 GBP, 1 GR = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.94 |
![]() | 0.0005963 |
![]() | 0.02462 |
![]() | 64.14 |
![]() | 28.49 |
![]() | 0.09773 |
![]() | 0.418 |
![]() | 64.19 |
![]() | 365.72 |
![]() | 232.26 |
![]() | 0.02477 |
![]() | 100.64 |
![]() | 31,237.01 |
![]() | 1.48 |
![]() | 0.0005977 |
![]() | 21.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng GROM của bạn
Nhập số lượng GR của bạn
Nhập số lượng GR của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GROM hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GROM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GROM sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GROM sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GROM sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GROM sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi GROM sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GROM (GR)

Berita Pi Network: Migrasi Mainnet Melampaui 85%
Pada tahun 2025, Pi Network akhirnya menghapus labelnya sebagai "proyek eksperimental.

FLY: Agregator Likuiditas Multi-rantai, Membuka Era Baru Pertukaran Koin yang Lancar
FLY dapat dengan cepat menemukan jalur perdagangan optimal untuk para trader, secara signifikan meningkatkan kecepatan perdagangan.

One Network: platform integrasi Rantai Pasokan yang didorong oleh Blockchain
One Network menggabungkan teknologi Blockchain dengan konsep Web3 untuk menghadirkan inovasi yang revolusioner dalam manajemen Rantai Pasokan.

Apa itu Hedera Hashgraph? Semua Tentang Koin HBAR Mata Uang Kripto (2025)
Hedera adalah DLT publik generasi ketiga yang menggunakan struktur graf asiklik terarah.

Berita Terbaru xAI: Valuasi Melewati $100 Miliar, Grok Menegaskan Tidak Akan Meluncurkan Token
Dari valuasi 100 miliar hingga chatbot humoris, xAI sedang berlari di jalur ganda modal dan teknologi, sambil sepenuhnya menghindari cryptocurrency.

Gate Alpha Meluncurkan LA Token - Apa Itu Lagrange?
Pembelian satu klik, rebut kesempatan, Gate Alpha membuat perdagangan aset on-chain dengan ambang tinggi menjadi sangat sederhana.