GROM Thị trường hôm nay
GROM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GR chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.002181. Với nguồn cung lưu hành là 0 GR, tổng vốn hóa thị trường của GR tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của GR tính bằng HKD đã giảm $-0.00007772, biểu thị mức giảm -3.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GR tính bằng HKD là $41.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001168.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GR sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GR sang HKD là $0.002181 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -3.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GR/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GR/HKD trong ngày qua.
Giao dịch GROM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GR/-- Spot is $ and 0%, and GR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GROM sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi GR sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GR | 0HKD |
2GR | 0HKD |
3GR | 0HKD |
4GR | 0HKD |
5GR | 0.01HKD |
6GR | 0.01HKD |
7GR | 0.01HKD |
8GR | 0.01HKD |
9GR | 0.01HKD |
10GR | 0.02HKD |
100000GR | 218.17HKD |
500000GR | 1,090.87HKD |
1000000GR | 2,181.74HKD |
5000000GR | 10,908.73HKD |
10000000GR | 21,817.47HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang GR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 458.34GR |
2HKD | 916.69GR |
3HKD | 1,375.04GR |
4HKD | 1,833.39GR |
5HKD | 2,291.74GR |
6HKD | 2,750.08GR |
7HKD | 3,208.43GR |
8HKD | 3,666.78GR |
9HKD | 4,125.13GR |
10HKD | 4,583.48GR |
100HKD | 45,834.81GR |
500HKD | 229,174.05GR |
1000HKD | 458,348.11GR |
5000HKD | 2,291,740.56GR |
10000HKD | 4,583,481.12GR |
Bảng chuyển đổi số tiền GR sang HKD và HKD sang GR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GR sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang GR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GROM phổ biến
GROM | 1 GR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp4.25IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
GROM | 1 GR |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GR = $0 USD, 1 GR = €0 EUR, 1 GR = ₹0.02 INR, 1 GR = Rp4.25 IDR, 1 GR = $0 CAD, 1 GR = £0 GBP, 1 GR = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.23 |
![]() | 0.0006084 |
![]() | 0.02516 |
![]() | 64.16 |
![]() | 29.01 |
![]() | 0.09831 |
![]() | 0.4299 |
![]() | 64.19 |
![]() | 230.05 |
![]() | 374.95 |
![]() | 0.02512 |
![]() | 102.94 |
![]() | 33,394.03 |
![]() | 0.0006098 |
![]() | 1.59 |
![]() | 22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng GROM của bạn
Nhập số lượng GR của bạn
Nhập số lượng GR của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GROM hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GROM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GROM sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GROM sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GROM sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GROM sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi GROM sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GROM (GR)

Что такое Hedera Hashgraph? Все о криптовалюте HBAR Coin (2025)
Hedera - это DLT третьего поколения, который использует структуру ориентированного ациклического графа.

Цена The Graph (GRT) в 2025 году: анализ протокола индексации Web3
Изучите тренды цен The Graph (GRT), анализ токенов и его роль в индексации Web3.

Что такое сеть Grass (GRASS) и как заработать пассивный доход на ней?
Поскольку технология блокчейн продолжает расширяться за пределы торговли и DeFi, появляются новые случаи использования, особенно в области монетизации данных.

Green Goat AI: Революционизация Web3 с устойчивыми блокчейн-решениями
Узнайте, как Green Goat AI революционизирует Web3 с устойчивыми блокчейн-решениями.

Что такое GNC (Greenchie)?
В мире криптовалют 2025 года Greenchie (GNC) ведет революцию мем-проектов, поддерживаемую GameFi.

Griffain Крипто: Цена, Руководство по покупке и Майнинг в 2025 году
Откройте для себя Гриффайн: Искусственный интеллект, который революционизирует DeFi в мире криптовалюты.