KromatikaChuyển đổi Kromatika (KROM) sang Vietnamese Đồng (VND)

KROM/VND: 1 KROM ≈ ₫211.51 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Kromatika Thị trường hôm nay

Kromatika đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KROM chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫211.51. Với nguồn cung lưu hành là 82,301,961.35 KROM, tổng vốn hóa thị trường của KROM tính bằng VND là ₫428,414,028,965,159.48. Trong 24h qua, giá của KROM tính bằng VND đã giảm ₫-4.42, biểu thị mức giảm -2.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KROM tính bằng VND là ₫6,545.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫108.04.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KROM sang VND

211.51-2.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KROM sang VND là ₫211.51 VND, với tỷ lệ thay đổi là -2.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KROM/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KROM/VND trong ngày qua.

Giao dịch Kromatika

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KROM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KROM/-- Spot is $ and 0%, and KROM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Kromatika sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi KROM sang VND

logo KromatikaSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1KROM
211.51VND
2KROM
423.03VND
3KROM
634.55VND
4KROM
846.07VND
5KROM
1,057.59VND
6KROM
1,269.11VND
7KROM
1,480.63VND
8KROM
1,692.15VND
9KROM
1,903.67VND
10KROM
2,115.19VND
100KROM
21,151.93VND
500KROM
105,759.69VND
1000KROM
211,519.39VND
5000KROM
1,057,596.97VND
10000KROM
2,115,193.94VND

Bảng chuyển đổi VND sang KROM

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kromatika
1VND
0.004727KROM
2VND
0.009455KROM
3VND
0.01418KROM
4VND
0.01891KROM
5VND
0.02363KROM
6VND
0.02836KROM
7VND
0.03309KROM
8VND
0.03782KROM
9VND
0.04254KROM
10VND
0.04727KROM
100000VND
472.76KROM
500000VND
2,363.84KROM
1000000VND
4,727.69KROM
5000000VND
23,638.49KROM
10000000VND
47,276.98KROM

Bảng chuyển đổi số tiền KROM sang VND và VND sang KROM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KROM sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang KROM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kromatika phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KROM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KROM = $0.01 USD, 1 KROM = €0.01 EUR, 1 KROM = ₹0.72 INR, 1 KROM = Rp130.38 IDR, 1 KROM = $0.01 CAD, 1 KROM = £0.01 GBP, 1 KROM = ฿0.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001054
logo BTCBTC
0.000000194
logo ETHETH
0.000007777
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.009074
logo BNBBNB
0.00003044
logo SOLSOL
0.0001303
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.106
logo TRXTRX
0.07438
logo ADAADA
0.02974
logo STETHSTETH
0.000007806
logo WBTCWBTC
0.0000001943
logo HYPEHYPE
0.0005599
logo SUISUI
0.006334
logo LINKLINK
0.001439

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kromatika của bạn

01

Nhập số lượng KROM của bạn

Nhập số lượng KROM của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kromatika hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kromatika.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kromatika sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kromatika

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kromatika sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kromatika sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kromatika (KROM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.