NFTrade Thị trường hôm nay
NFTrade đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NFTrade chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp36.52. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 46,584,184 NFTD, tổng vốn hóa thị trường của NFTrade tính bằng IDR là Rp25,813,744,285,113.01. Trong 24h qua, giá của NFTrade tính bằng IDR đã tăng Rp0.2107, biểu thị mức tăng +0.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFTrade tính bằng IDR là Rp33,525.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp35.13.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFTD sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFTD sang IDR là Rp36.52 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NFTD/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFTD/IDR trong ngày qua.
Giao dịch NFTrade
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002407 | 0.59% |
The real-time trading price of NFTD/USDT Spot is $0.002407, with a 24-hour trading change of 0.59%, NFTD/USDT Spot is $0.002407 and 0.59%, and NFTD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NFTrade sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi NFTD sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NFTD | 36.52IDR |
2NFTD | 73.05IDR |
3NFTD | 109.58IDR |
4NFTD | 146.11IDR |
5NFTD | 182.64IDR |
6NFTD | 219.17IDR |
7NFTD | 255.7IDR |
8NFTD | 292.22IDR |
9NFTD | 328.75IDR |
10NFTD | 365.28IDR |
100NFTD | 3,652.87IDR |
500NFTD | 18,264.36IDR |
1000NFTD | 36,528.72IDR |
5000NFTD | 182,643.61IDR |
10000NFTD | 365,287.23IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang NFTD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.02737NFTD |
2IDR | 0.05475NFTD |
3IDR | 0.08212NFTD |
4IDR | 0.1095NFTD |
5IDR | 0.1368NFTD |
6IDR | 0.1642NFTD |
7IDR | 0.1916NFTD |
8IDR | 0.219NFTD |
9IDR | 0.2463NFTD |
10IDR | 0.2737NFTD |
10000IDR | 273.75NFTD |
50000IDR | 1,368.78NFTD |
100000IDR | 2,737.57NFTD |
500000IDR | 13,687.85NFTD |
1000000IDR | 27,375.71NFTD |
Bảng chuyển đổi số tiền NFTD sang IDR và IDR sang NFTD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NFTD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang NFTD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NFTrade phổ biến
NFTrade | 1 NFTD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.2INR |
![]() | Rp36.53IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
NFTrade | 1 NFTD |
---|---|
![]() | ₽0.22RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.35JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFTD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFTD = $0 USD, 1 NFTD = €0 EUR, 1 NFTD = ₹0.2 INR, 1 NFTD = Rp36.53 IDR, 1 NFTD = $0 CAD, 1 NFTD = £0 GBP, 1 NFTD = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
BCH chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001985 |
![]() | 0.0000003179 |
![]() | 0.00001353 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01542 |
![]() | 0.00005116 |
![]() | 0.0002335 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 8.96 |
![]() | 0.1202 |
![]() | 0.2012 |
![]() | 0.00001354 |
![]() | 0.05662 |
![]() | 0.0000003181 |
![]() | 0.0009517 |
![]() | 0.00006867 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NFTrade của bạn
Nhập số lượng NFTD của bạn
Nhập số lượng NFTD của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFTrade hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFTrade.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFTrade sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NFTrade sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFTrade sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFTrade sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi NFTrade sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NFTrade (NFTD)

比特幣上線日期是什麼時候?揭祕加密貨幣時代的起點
2009 年 1 月 3 日上線的比特幣,已從極客實驗蛻變爲全球性金融資產。

Gate BTC 質押挖礦,已有接近500 枚 BTC 參與活動,收益享不停
Gate平台上用戶參與的BTC質押挖礦規模已接近500枚,年化收益率穩定在3%

BTC 如何理財?Gate 理財推出全新 BTC 收益產品,年化收益高達 3 %
Gate 理財正式推出創新 BTC 收益產品,當前年化收益高達 3%。

BTC質押挖礦火熱開啓:Gate鏈上賺幣,3%年化收益引領財富增長
Gate鏈上賺幣,3%年化收益引領財富增長

MUBARAK/USDT 價格預測:中東文化 Meme 幣的爆發潛力
CZ 曾購買 MUBARAK 代幣並更換社交媒體頭像,推動代幣暴漲。

從質疑到擁抱:貝萊德 CEO 如何改寫比特幣敘事
貝萊德的故事提醒世界:金融史的轉折點,往往始於一次不被看好的覺醒。