Obol Thị trường hôm nay
Obol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OBOL chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.651. Với nguồn cung lưu hành là 98,719,850 OBOL, tổng vốn hóa thị trường của OBOL tính bằng BRL là R$349,610,656.92. Trong 24h qua, giá của OBOL tính bằng BRL đã giảm R$0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBOL tính bằng BRL là R$2.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.5379.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBOL sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBOL sang BRL là R$0.651 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OBOL/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBOL/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Obol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1182 | -1.25% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.118 | -1.5% |
The real-time trading price of OBOL/USDT Spot is $0.1182, with a 24-hour trading change of -1.25%, OBOL/USDT Spot is $0.1182 and -1.25%, and OBOL/USDT Perpetual is $0.118 and -1.5%.
Bảng chuyển đổi Obol sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi OBOL sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OBOL | 0.65BRL |
2OBOL | 1.3BRL |
3OBOL | 1.95BRL |
4OBOL | 2.6BRL |
5OBOL | 3.25BRL |
6OBOL | 3.9BRL |
7OBOL | 4.55BRL |
8OBOL | 5.2BRL |
9OBOL | 5.85BRL |
10OBOL | 6.51BRL |
1000OBOL | 651.08BRL |
5000OBOL | 3,255.42BRL |
10000OBOL | 6,510.84BRL |
50000OBOL | 32,554.21BRL |
100000OBOL | 65,108.42BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang OBOL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 1.53OBOL |
2BRL | 3.07OBOL |
3BRL | 4.6OBOL |
4BRL | 6.14OBOL |
5BRL | 7.67OBOL |
6BRL | 9.21OBOL |
7BRL | 10.75OBOL |
8BRL | 12.28OBOL |
9BRL | 13.82OBOL |
10BRL | 15.35OBOL |
100BRL | 153.58OBOL |
500BRL | 767.94OBOL |
1000BRL | 1,535.89OBOL |
5000BRL | 7,679.49OBOL |
10000BRL | 15,358.99OBOL |
Bảng chuyển đổi số tiền OBOL sang BRL và BRL sang OBOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OBOL sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang OBOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Obol phổ biến
Obol | 1 OBOL |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹10INR |
![]() | Rp1,815.82IDR |
![]() | $0.16CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿3.95THB |
Obol | 1 OBOL |
---|---|
![]() | ₽11.06RUB |
![]() | R$0.65BRL |
![]() | د.إ0.44AED |
![]() | ₺4.09TRY |
![]() | ¥0.84CNY |
![]() | ¥17.24JPY |
![]() | $0.93HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBOL = $0.12 USD, 1 OBOL = €0.11 EUR, 1 OBOL = ₹10 INR, 1 OBOL = Rp1,815.82 IDR, 1 OBOL = $0.16 CAD, 1 OBOL = £0.09 GBP, 1 OBOL = ฿3.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.58 |
![]() | 0.0008534 |
![]() | 0.03481 |
![]() | 91.86 |
![]() | 40.1 |
![]() | 0.1396 |
![]() | 0.5855 |
![]() | 91.96 |
![]() | 324.92 |
![]() | 515.93 |
![]() | 0.0349 |
![]() | 141.13 |
![]() | 44,742.56 |
![]() | 2.05 |
![]() | 0.0008546 |
![]() | 29.44 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Obol của bạn
Nhập số lượng OBOL của bạn
Nhập số lượng OBOL của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obol hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obol sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Obol sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obol sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obol sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Obol sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Obol (OBOL)

What is Proof of Work (PoW)? The Importance of PoW in Blockchain
In the world of blockchain and cryptocurrency, consensus mechanisms play a crucial role in securing networks and verifying transactions.

FARTCOIN_USDT: Trading the Internet’s Funniest Meme Coin on Gate in 2025
Trading the Internet’s Funniest Meme Coin on Gate in 2025

What is Sharding? Challenges and Potential Risks of Sharding Technology
In the blockchain space, scalability is one of the biggest hurdles that developers are trying to overcome.

MASK_USDT: Unmasking the Future of Web3 Privacy and DeFi Utility
MASK_USDT is gaining momentum as a strong utility token for privacy-conscious users and DeFi enthusiasts.

RVN_USDT: Ravencoin’s Resurgence in 2025 Token Markets
Ravencoin’s RVN_USDT pair on Gate is standing out as a token demonstrating strong technical fundamentals and real-world utility.

LPT_USDT: Livepeer’s Road to Decentralized Video Infrastructure Breakthrough
Livepeer aims to revolutionize decentralized video streaming, and its token, LPT, is now seeing sustained volume and growing interest from developers and traders alike.