OmiseGo Thị trường hôm nay
OmiseGo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OMG chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫5,234.44. Với nguồn cung lưu hành là 140,245,398.24 OMG, tổng vốn hóa thị trường của OMG tính bằng VND là ₫18,066,029,587,359,739.06. Trong 24h qua, giá của OMG tính bằng VND đã giảm ₫-390.59, biểu thị mức giảm -6.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMG tính bằng VND là ₫630,496.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫4,202.37.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMG sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMG sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -6.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMG/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMG/VND trong ngày qua.
Giao dịch OmiseGo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2124 | -4.66% | |
![]() Giao ngay | $0.000002033 | -3.92% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2126 | -5.55% |
The real-time trading price of OMG/USDT Spot is $0.2124, with a 24-hour trading change of -4.66%, OMG/USDT Spot is $0.2124 and -4.66%, and OMG/USDT Perpetual is $0.2126 and -5.55%.
Bảng chuyển đổi OmiseGo sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi OMG sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMG | 5,227.06VND |
2OMG | 10,454.12VND |
3OMG | 15,681.19VND |
4OMG | 20,908.25VND |
5OMG | 26,135.31VND |
6OMG | 31,362.38VND |
7OMG | 36,589.44VND |
8OMG | 41,816.51VND |
9OMG | 47,043.57VND |
10OMG | 52,270.63VND |
100OMG | 522,706.39VND |
500OMG | 2,613,531.99VND |
1000OMG | 5,227,063.98VND |
5000OMG | 26,135,319.9VND |
10000OMG | 52,270,639.8VND |
Bảng chuyển đổi VND sang OMG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0001913OMG |
2VND | 0.0003826OMG |
3VND | 0.0005739OMG |
4VND | 0.0007652OMG |
5VND | 0.0009565OMG |
6VND | 0.001147OMG |
7VND | 0.001339OMG |
8VND | 0.00153OMG |
9VND | 0.001721OMG |
10VND | 0.001913OMG |
1000000VND | 191.31OMG |
5000000VND | 956.55OMG |
10000000VND | 1,913.11OMG |
50000000VND | 9,565.59OMG |
100000000VND | 19,131.19OMG |
Bảng chuyển đổi số tiền OMG sang VND và VND sang OMG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMG sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang OMG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OmiseGo phổ biến
OmiseGo | 1 OMG |
---|---|
![]() | $0.21USD |
![]() | €0.19EUR |
![]() | ₹17.77INR |
![]() | Rp3,226.6IDR |
![]() | $0.29CAD |
![]() | £0.16GBP |
![]() | ฿7.02THB |
OmiseGo | 1 OMG |
---|---|
![]() | ₽19.66RUB |
![]() | R$1.16BRL |
![]() | د.إ0.78AED |
![]() | ₺7.26TRY |
![]() | ¥1.5CNY |
![]() | ¥30.63JPY |
![]() | $1.66HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMG = $0.21 USD, 1 OMG = €0.19 EUR, 1 OMG = ₹17.77 INR, 1 OMG = Rp3,226.6 IDR, 1 OMG = $0.29 CAD, 1 OMG = £0.16 GBP, 1 OMG = ฿7.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001067 |
![]() | 0.0000001944 |
![]() | 0.000007781 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009281 |
![]() | 0.00003049 |
![]() | 0.0001334 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.108 |
![]() | 0.0747 |
![]() | 0.0301 |
![]() | 0.000007768 |
![]() | 0.0000001945 |
![]() | 0.0005841 |
![]() | 0.006396 |
![]() | 0.001479 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng OmiseGo của bạn
Nhập số lượng OMG của bạn
Nhập số lượng OMG của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OmiseGo hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OmiseGo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OmiseGo sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OmiseGo sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi OmiseGo sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OmiseGo (OMG)

Quiztok(QTCON):用區塊鏈獎勵革新學習方式
Quiztok是一個去中心化應用,用戶可以創建和完成測驗,獲得QTCON代幣作爲獎勵。

SOON/USDT將在Gate上線:交易支持實用性的可擴展新代幣
在Gate上推出SOON/USDT標志着下一波區塊鏈基礎設施中的一位嚴肅競爭者的到來。

GoChain價格、預測及購買指南——面向企業應用的可持續區塊鏈
GoChain 是一個開源、去中心化的區塊鏈協議,旨在滿足需要快速、安全、低碳基礎設施的機構和企業需求

Observer (OBSR):有望在2025年顛覆DePIN的區塊鏈氣象代幣
Observer是一個去中心化的氣象數據協議,旨在變革大氣數據的採集、驗證與應用方式。

2025年XRP:法律明朗、生態增長與以實用性爲驅動的強勢回歸
XRP是XRP Ledger(XRPL)的原生數字資產,XRPL是一個開源、去中心化的區塊鏈,專爲高速、低成本的全球交易而設計。

Polymarket 的運營機制解析:去中心化預測市場的未來圖景
Polymarket 通過區塊鏈技術與創新機制,重新定義了信息聚合與價值交換的方式。