Onomy ProtocolChuyển đổi Onomy Protocol (NOM) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NOM/IDR: 1 NOM ≈ Rp19.84 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Onomy Protocol Thị trường hôm nay

Onomy Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Onomy Protocol chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp19.84. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 134,630,993.16 NOM, tổng vốn hóa thị trường của Onomy Protocol tính bằng IDR là Rp40,523,674,843,426.29. Trong 24h qua, giá của Onomy Protocol tính bằng IDR đã tăng Rp1.27, biểu thị mức tăng +6.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Onomy Protocol tính bằng IDR là Rp19,705.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp17.61.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang IDR

Rp19.84+6.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang IDR là Rp19.84 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +6.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Onomy Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Onomy ProtocolNOM/USDT
Giao ngay
$0.001318
5.01%

The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.001318, with a 24-hour trading change of 5.01%, NOM/USDT Spot is $0.001318 and 5.01%, and NOM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Onomy Protocol sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NOM sang IDR

logo Onomy ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NOM
19.84IDR
2NOM
39.68IDR
3NOM
59.52IDR
4NOM
79.36IDR
5NOM
99.21IDR
6NOM
119.05IDR
7NOM
138.89IDR
8NOM
158.73IDR
9NOM
178.57IDR
10NOM
198.42IDR
100NOM
1,984.2IDR
500NOM
9,921IDR
1000NOM
19,842.01IDR
5000NOM
99,210.07IDR
10000NOM
198,420.14IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NOM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Onomy Protocol
1IDR
0.05039NOM
2IDR
0.1007NOM
3IDR
0.1511NOM
4IDR
0.2015NOM
5IDR
0.2519NOM
6IDR
0.3023NOM
7IDR
0.3527NOM
8IDR
0.4031NOM
9IDR
0.4535NOM
10IDR
0.5039NOM
10000IDR
503.98NOM
50000IDR
2,519.9NOM
100000IDR
5,039.81NOM
500000IDR
25,199.05NOM
1000000IDR
50,398.1NOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang IDR và IDR sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Onomy Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0.11 INR, 1 NOM = Rp19.84 IDR, 1 NOM = $0 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001807
logo BTCBTC
0.0000003122
logo ETHETH
0.00001323
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01468
logo BNBBNB
0.00005069
logo SOLSOL
0.0002172
logo USDCUSDC
0.03298
logo DOGEDOGE
0.1807
logo TRXTRX
0.1162
logo ADAADA
0.04956
logo STETHSTETH
0.00001324
logo WBTCWBTC
0.000000313
logo HYPEHYPE
0.0009374
logo SUISUI
0.01027
logo LINKLINK
0.002405

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Onomy Protocol của bạn

01

Nhập số lượng NOM của bạn

Nhập số lượng NOM của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onomy Protocol hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onomy Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onomy Protocol sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Onomy Protocol sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Onomy Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Onomy Protocol (NOM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.