Onomy ProtocolChuyển đổi Onomy Protocol (NOM) sang Indian Rupee (INR)

NOM/INR: 1 NOM ≈ ₹0.1578 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Onomy Protocol Thị trường hôm nay

Onomy Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOM chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.1578. Với nguồn cung lưu hành là 134,630,993.16 NOM, tổng vốn hóa thị trường của NOM tính bằng INR là ₹1,774,969,531.35. Trong 24h qua, giá của NOM tính bằng INR đã giảm ₹-0.01109, biểu thị mức giảm -6.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOM tính bằng INR là ₹108.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1477.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang INR

0.1578-6.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang INR là ₹0.1578 INR, với tỷ lệ thay đổi là -6.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/INR trong ngày qua.

Giao dịch Onomy Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Onomy ProtocolNOM/USDT
Giao ngay
$0.001891
-6.47%

The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.001891, with a 24-hour trading change of -6.47%, NOM/USDT Spot is $0.001891 and -6.47%, and NOM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Onomy Protocol sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NOM sang INR

logo Onomy ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NOM
0.15INR
2NOM
0.31INR
3NOM
0.47INR
4NOM
0.63INR
5NOM
0.78INR
6NOM
0.94INR
7NOM
1.1INR
8NOM
1.26INR
9NOM
1.42INR
10NOM
1.57INR
1000NOM
157.81INR
5000NOM
789.05INR
10000NOM
1,578.11INR
50000NOM
7,890.57INR
100000NOM
15,781.15INR

Bảng chuyển đổi INR sang NOM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Onomy Protocol
1INR
6.33NOM
2INR
12.67NOM
3INR
19.01NOM
4INR
25.34NOM
5INR
31.68NOM
6INR
38.02NOM
7INR
44.35NOM
8INR
50.69NOM
9INR
57.03NOM
10INR
63.36NOM
100INR
633.66NOM
500INR
3,168.33NOM
1000INR
6,336.67NOM
5000INR
31,683.35NOM
10000INR
63,366.7NOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang INR và INR sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NOM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Onomy Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0.16 INR, 1 NOM = Rp28.66 IDR, 1 NOM = $0 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3039
logo BTCBTC
0.00005687
logo ETHETH
0.002291
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.72
logo BNBBNB
0.008978
logo SOLSOL
0.03747
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
30.73
logo TRXTRX
22.14
logo ADAADA
8.61
logo STETHSTETH
0.002286
logo WBTCWBTC
0.00005688
logo HYPEHYPE
0.1603
logo SUISUI
1.8
logo LINKLINK
0.425

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Onomy Protocol của bạn

01

Nhập số lượng NOM của bạn

Nhập số lượng NOM của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onomy Protocol hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onomy Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onomy Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Onomy Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Onomy Protocol sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Onomy Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Onomy Protocol (NOM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.