今日Nodecoin市場價格
與昨天相比,Nodecoin價格漲。
Nodecoin轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.02638。基於208,000,000 NC的流通量,Nodecoin以EUR計算的總市值為€4,916,632.04。 過去24小時,Nodecoin以EUR計算的交易價增加了€0.001119,漲幅為+4.43%。從歷史上看,Nodecoin以EUR計算的歷史最高價為€0.3001。相比之下,Nodecoin以EUR計算的歷史最低價為€0.02418。
1NC兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 NC 兌換 EUR 的匯率為 €0.02638 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +4.43% ,Gate的 NC/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 NC/EUR 的歷史變化數據。
交易Nodecoin
NC/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.02937,24小時內的交易變化趨勢為3.85%, NC/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.02937 和 3.85%,NC/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.02939 和 4%。
Nodecoin兌換到Euro轉換表
NC兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1NC | 0.02EUR |
2NC | 0.05EUR |
3NC | 0.07EUR |
4NC | 0.1EUR |
5NC | 0.13EUR |
6NC | 0.15EUR |
7NC | 0.18EUR |
8NC | 0.21EUR |
9NC | 0.23EUR |
10NC | 0.26EUR |
10000NC | 263.84EUR |
50000NC | 1,319.21EUR |
100000NC | 2,638.42EUR |
500000NC | 13,192.12EUR |
1000000NC | 26,384.25EUR |
EUR兌換到NC轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 37.9NC |
2EUR | 75.8NC |
3EUR | 113.7NC |
4EUR | 151.6NC |
5EUR | 189.5NC |
6EUR | 227.4NC |
7EUR | 265.3NC |
8EUR | 303.21NC |
9EUR | 341.11NC |
10EUR | 379.01NC |
100EUR | 3,790.13NC |
500EUR | 18,950.69NC |
1000EUR | 37,901.39NC |
5000EUR | 189,506.96NC |
10000EUR | 379,013.92NC |
上述 NC 兌換 EUR 和EUR 兌換 NC 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 NC 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 NC 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Nodecoin兌換
上表列出了 1 NC 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 NC = $0.03 USD、1 NC = €0.03 EUR、1 NC = ₹2.46 INR、1 NC = Rp446.75 IDR、1 NC = $0.04 CAD、1 NC = £0.02 GBP、1 NC = ฿0.97 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
TRX兌EUR
STETH兌EUR
ADA兌EUR
SMART兌EUR
HYPE兌EUR
WBTC兌EUR
SUI兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 33.71 |
![]() | 0.005209 |
![]() | 0.2124 |
![]() | 558 |
![]() | 254.02 |
![]() | 0.851 |
![]() | 3.55 |
![]() | 558.2 |
![]() | 3,130.28 |
![]() | 2,047.08 |
![]() | 0.2124 |
![]() | 859.14 |
![]() | 277,315.77 |
![]() | 12.62 |
![]() | 0.005216 |
![]() | 178.23 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入Nodecoin金額
輸入NC金額
輸入NC金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Nodecoin 轉換為 EUR,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Nodecoin兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上Nodecoin到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Nodecoin到Euro的匯率?
4.我可以將Nodecoin轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關Nodecoin (NC)的最新資訊

Khám phá Gate Launchpool: thế chấp YBDBD, quản lý tài chính GameFi bắt đầu
Bài viết này kết hợp các chi tiết của sự kiện Gate Launchpool để khám phá cách nhận phần thưởng token YBDBD thông qua thế chấp.

LAUNCHCOIN_USDT: Cặp giao dịch thúc đẩy việc tiếp cận đổi mới Web3 giai đoạn đầu
LAUNCHCOIN là token gốc của một hệ sinh thái tập trung vào launchpad.

RVN_USDT: Sự phục hồi của Ravencoin trong thị trường Token năm 2025
Cặp RVN_USDT của Ravencoin trên Gate nổi bật như một token thể hiện các yếu tố kỹ thuật mạnh mẽ và tính hữu dụng trong thế giới thực.

Huma Finance: Người tiên phong PayFi trong DeFi
Huma Finance là giao thức PayFi đầu tiên trên thế giới dựa trên các dòng thu nhập tương lai.

Phân tích Khai thác lợi suất của Huma Finance: Lợi nhuận thực tế và Chiến lược Đôi đổi sáng tạo
Khi lợi suất DeFi truyền thống phụ thuộc vào lạm phát token, Huma Finance đã biến dòng thanh toán toàn cầu thành một động cơ lợi suất.

Phân tích tài liệu trắng của World Liberty Financial: Triển vọng của stablecoin USD1 là gì?
World Liberty Financial là một dự án crypto được hỗ trợ bởi gia đình của Tổng thống Mỹ Donald Trump.