今日Phala市場價格
與昨天相比,Phala價格漲。
Phala轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.09595。基於799,015,698.79 PHA的流通量,Phala以EUR計算的總市值為€68,685,308.98。 過去24小時,Phala以EUR計算的交易價增加了€0.002139,漲幅為+2.28%。從歷史上看,Phala以EUR計算的歷史最高價為€1.24。相比之下,Phala以EUR計算的歷史最低價為€0.05786。
1PHA兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 PHA 兌換 EUR 的匯率為 €0.09595 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +2.28% ,Gate的 PHA/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 PHA/EUR 的歷史變化數據。
交易Phala
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.107 | 3.06% | |
![]() 永續 | $0.1068 | 2.62% |
PHA/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.107,24小時內的交易變化趨勢為3.06%, PHA/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.107 和 3.06%,PHA/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.1068 和 2.62%。
Phala兌換到Euro轉換表
PHA兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1PHA | 0.09EUR |
2PHA | 0.19EUR |
3PHA | 0.28EUR |
4PHA | 0.38EUR |
5PHA | 0.47EUR |
6PHA | 0.57EUR |
7PHA | 0.67EUR |
8PHA | 0.76EUR |
9PHA | 0.86EUR |
10PHA | 0.95EUR |
10000PHA | 959.5EUR |
50000PHA | 4,797.54EUR |
100000PHA | 9,595.08EUR |
500000PHA | 47,975.44EUR |
1000000PHA | 95,950.89EUR |
EUR兌換到PHA轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 10.42PHA |
2EUR | 20.84PHA |
3EUR | 31.26PHA |
4EUR | 41.68PHA |
5EUR | 52.1PHA |
6EUR | 62.53PHA |
7EUR | 72.95PHA |
8EUR | 83.37PHA |
9EUR | 93.79PHA |
10EUR | 104.21PHA |
100EUR | 1,042.19PHA |
500EUR | 5,210.99PHA |
1000EUR | 10,421.99PHA |
5000EUR | 52,109.99PHA |
10000EUR | 104,219.98PHA |
上述 PHA 兌換 EUR 和EUR 兌換 PHA 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 PHA 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 PHA 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Phala兌換
上表列出了 1 PHA 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 PHA = $0.11 USD、1 PHA = €0.1 EUR、1 PHA = ₹8.95 INR、1 PHA = Rp1,624.68 IDR、1 PHA = $0.15 CAD、1 PHA = £0.08 GBP、1 PHA = ฿3.53 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
TRX兌EUR
STETH兌EUR
ADA兌EUR
SMART兌EUR
HYPE兌EUR
WBTC兌EUR
SUI兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 32.71 |
![]() | 0.005318 |
![]() | 0.2203 |
![]() | 557.85 |
![]() | 258.02 |
![]() | 0.8612 |
![]() | 3.84 |
![]() | 558.43 |
![]() | 3,144.03 |
![]() | 2,071.32 |
![]() | 0.2201 |
![]() | 880.41 |
![]() | 237,347.11 |
![]() | 13.64 |
![]() | 0.00532 |
![]() | 184.98 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入Phala金額
輸入PHA金額
輸入PHA金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Phala 轉換為 EUR,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Phala兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上Phala到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Phala到Euro的匯率?
4.我可以將Phala轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關Phala (PHA)的最新資訊

Gate Alpha niêm yết LA TOKEN tại buổi ra mắt — Lagrange là gì?
Mua sắm một cú nhấp chuột, nắm bắt cơ hội, Gate Alpha làm cho việc giao dịch tài sản trên chuỗi với ngưỡng cao trở nên cực kỳ đơn giản.

Gate Alpha: Một lực lượng mới trong giao dịch on-chain, mở ra một kỷ nguyên mới của đầu tư mã hóa.
Gate Alpha là một mô-đun giao dịch đổi mới được sàn Gate ra mắt vào năm 2025.

Gate Alpha: Mở ra một Kỷ nguyên Mới của Giao dịch Tài sản Trên Chuỗi Đơn giản hơn, An toàn hơn và Đa dạng hơn
Chìa khóa cho sự nổi bật của Gate Alpha nằm ở sự kết hợp liền mạch giữa các lợi thế của sàn giao dịch tập trung và phi tập trung.

EDGEN Alpha: Chào mừng sự ra mắt toàn cầu của Gate Alpha với Airdrop EDGEN độc quyền
LayerEdge là một giao thức tổng hợp và xác minh zk-proof phi tập trung

Một Kỷ Nguyên Mới cho Đầu Tư Tiền Điện Tử — Các chương trình hoàn tiền đa chiều của Gate Alpha kích thích sự phát triển mới
Nói lời tạm biệt với sự phức tạp: Bước vào một kỷ nguyên mới của đầu tư tài sản trên chuỗi một cách dễ dàng

Gate Alpha: Định nghĩa lại giao dịch tài sản mã hóa on-chain
Gate Alpha là một mô-đun được thiết kế bởi Gate Exchange đặc biệt cho giao dịch tài sản on-chain.