今日Radix市場價格
與昨天相比,Radix價格漲。
Radix轉換為New Taiwan Dollar (TWD)的當前價格為NT$0.2064。基於10,766,151,244.29 XRD的流通量,Radix以TWD計算的總市值為NT$70,969,984,427.9。 過去24小時,Radix以TWD計算的交易價增加了NT$0.009697,漲幅為+4.93%。從歷史上看,Radix以TWD計算的歷史最高價為NT$20.79。相比之下,Radix以TWD計算的歷史最低價為NT$0.1882。
1XRD兌換到TWD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 XRD 兌換 TWD 的匯率為 NT$0.2064 TWD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +4.93% ,Gate的 XRD/TWD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 XRD/TWD 的歷史變化數據。
交易Radix
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.006454 | 4.89% | |
![]() 現貨 | $0.000002556 | 6.45% | |
![]() 永續 | $0.006427 | 4.9% |
XRD/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.006454,24小時內的交易變化趨勢為4.89%, XRD/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.006454 和 4.89%,XRD/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.006427 和 4.9%。
Radix兌換到New Taiwan Dollar轉換表
XRD兌換到TWD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1XRD | 0.2TWD |
2XRD | 0.41TWD |
3XRD | 0.61TWD |
4XRD | 0.82TWD |
5XRD | 1.03TWD |
6XRD | 1.23TWD |
7XRD | 1.44TWD |
8XRD | 1.65TWD |
9XRD | 1.85TWD |
10XRD | 2.06TWD |
1000XRD | 206.4TWD |
5000XRD | 1,032.03TWD |
10000XRD | 2,064.06TWD |
50000XRD | 10,320.34TWD |
100000XRD | 20,640.68TWD |
TWD兌換到XRD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1TWD | 4.84XRD |
2TWD | 9.68XRD |
3TWD | 14.53XRD |
4TWD | 19.37XRD |
5TWD | 24.22XRD |
6TWD | 29.06XRD |
7TWD | 33.91XRD |
8TWD | 38.75XRD |
9TWD | 43.6XRD |
10TWD | 48.44XRD |
100TWD | 484.47XRD |
500TWD | 2,422.39XRD |
1000TWD | 4,844.79XRD |
5000TWD | 24,223.99XRD |
10000TWD | 48,447.99XRD |
上述 XRD 兌換 TWD 和TWD 兌換 XRD 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 XRD 兌換TWD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 TWD 兌換 XRD 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Radix兌換
上表列出了 1 XRD 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 XRD = $0.01 USD、1 XRD = €0.01 EUR、1 XRD = ₹0.54 INR、1 XRD = Rp98.04 IDR、1 XRD = $0.01 CAD、1 XRD = £0 GBP、1 XRD = ฿0.21 THB等。
熱門兌換對
BTC兌TWD
ETH兌TWD
USDT兌TWD
XRP兌TWD
BNB兌TWD
SOL兌TWD
USDC兌TWD
DOGE兌TWD
TRX兌TWD
STETH兌TWD
ADA兌TWD
SMART兌TWD
WBTC兌TWD
HYPE兌TWD
SUI兌TWD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 TWD、ETH 兌換 TWD、USDT 兌換 TWD、BNB 兌換TWD、SOL 兌換 TWD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.9278 |
![]() | 0.0001484 |
![]() | 0.006174 |
![]() | 15.65 |
![]() | 7.3 |
![]() | 0.02424 |
![]() | 0.1081 |
![]() | 15.66 |
![]() | 87.75 |
![]() | 57.73 |
![]() | 0.006193 |
![]() | 25.05 |
![]() | 6,668.07 |
![]() | 0.0001485 |
![]() | 0.3889 |
![]() | 5.3 |
上表為您提供了將任意數量的New Taiwan Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 TWD 兌換 GT,TWD 兌換 USDT,TWD 兌換 BTC,TWD 兌換 ETH,TWD 兌換 USBT,TWD 兌換 PEPE,TWD 兌換 EIGEN,TWD 兌換OG 等。
輸入Radix金額
輸入XRD金額
輸入XRD金額
選擇New Taiwan Dollar
在下拉菜單中點擊選擇New Taiwan Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Radix 轉換為 TWD,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Radix兌換New Taiwan Dollar (TWD) 轉換器?
2.此頁面上Radix到New Taiwan Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Radix到New Taiwan Dollar的匯率?
4.我可以將Radix轉換為New Taiwan Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為New Taiwan Dollar (TWD)嗎?
了解有關Radix (XRD)的最新資訊

Khám phá thêm các khả năng đầu tư thông qua Gate Alpha
Gate Alpha là một nền tảng giao dịch tài sản kỹ thuật số được thiết kế cho người dân thường.

Dogwifhat là gì? Dự đoán giá WIF Coin
Dogwifhat, với hình ảnh một chú Shiba Inu đội mũ len hồng, nhanh chóng trở thành tâm điểm thảo luận giữa các nhà đầu tư và cộng đồng.

Ví tiền Gate 2025: Đưa vào tương lai thông minh của quản lý tài sản Web3
Đưa vào tương lai thông minh của quản lý tài sản Web3

Cập nhật Ví tiền Gate 2025: Đưa vào một kỷ nguyên mới cho Ví tiền Web3
Đưa vào một kỷ nguyên mới cho Ví tiền Web3

Tiền điện tử có trở lại không? Cuộc đua BTC có thể tiếp tục sau năm 2025
Thị trường tiền điện tử đang chuyển từ thử nghiệm biên giới sang chính thống tài chính, và mỗi đợt giảm là một cơ hội để một câu chuyện mới phát triển.

Ngày ra mắt Bitcoin là gì? Khám phá điểm khởi đầu của kỷ nguyên Tiền điện tử
Ra mắt vào ngày 3 tháng 1 năm 2009, Bitcoin đã chuyển mình từ một thử nghiệm của người đam mê thành một tài sản tài chính toàn cầu.