Onomy Protocol Thị trường hôm nay
Onomy Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Onomy Protocol chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.05407. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 134,630,993.16 NOM, tổng vốn hóa thị trường của Onomy Protocol tính bằng UAH là ₴300,980,153.83. Trong 24h qua, giá của Onomy Protocol tính bằng UAH đã tăng ₴0.0008712, biểu thị mức tăng +1.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Onomy Protocol tính bằng UAH là ₴53.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.04799.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang UAH là ₴0.05407 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +1.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOM/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Onomy Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001319 | 4.59% |
The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.001319, with a 24-hour trading change of 4.59%, NOM/USDT Spot is $0.001319 and 4.59%, and NOM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Onomy Protocol sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi NOM sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOM | 0.05UAH |
2NOM | 0.1UAH |
3NOM | 0.16UAH |
4NOM | 0.21UAH |
5NOM | 0.27UAH |
6NOM | 0.32UAH |
7NOM | 0.37UAH |
8NOM | 0.43UAH |
9NOM | 0.48UAH |
10NOM | 0.54UAH |
10000NOM | 540.75UAH |
50000NOM | 2,703.77UAH |
100000NOM | 5,407.54UAH |
500000NOM | 27,037.73UAH |
1000000NOM | 54,075.46UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang NOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 18.49NOM |
2UAH | 36.98NOM |
3UAH | 55.47NOM |
4UAH | 73.97NOM |
5UAH | 92.46NOM |
6UAH | 110.95NOM |
7UAH | 129.44NOM |
8UAH | 147.94NOM |
9UAH | 166.43NOM |
10UAH | 184.92NOM |
100UAH | 1,849.26NOM |
500UAH | 9,246.33NOM |
1000UAH | 18,492.67NOM |
5000UAH | 92,463.37NOM |
10000UAH | 184,926.74NOM |
Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang UAH và UAH sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NOM sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Onomy Protocol phổ biến
Onomy Protocol | 1 NOM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.11INR |
![]() | Rp19.84IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Onomy Protocol | 1 NOM |
---|---|
![]() | ₽0.12RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.19JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0.11 INR, 1 NOM = Rp19.84 IDR, 1 NOM = $0 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.664 |
![]() | 0.0001145 |
![]() | 0.004854 |
![]() | 12.08 |
![]() | 5.4 |
![]() | 0.01858 |
![]() | 0.08 |
![]() | 12.1 |
![]() | 66.37 |
![]() | 42.65 |
![]() | 18.21 |
![]() | 0.004861 |
![]() | 0.0001148 |
![]() | 0.3439 |
![]() | 3.77 |
![]() | 0.8826 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Onomy Protocol của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onomy Protocol hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onomy Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onomy Protocol sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Onomy Protocol sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Onomy Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Onomy Protocol (NOM)

SPORES トークン: Autonomous Spores の AI 主導の集合知能システム
SPORES トークン: Autonomous Spores の AI 主導の集合知能システム

Gate.ioは、Blockchain Economy London Summitで100%PoRと改善されたセキュリティを促す
世界の暗号通貨取引所Gate.ioは2月27日から28日まで、業界関係者や参加者と共に、ブロックチェーン経済ロンドンサミットに参加しました。

盗まれた金額36億ドル以上がNomad Bridgeの資金回収アドレスに返されました
190百万ドルの盗難事件後、Nomadブリッジが提供する10%の報酬は、ホワイトハットハッカーから36百万ドル以上の盗まれた資金を引きつけました。

NomadCross-ChainBridgeがコピーペースト攻撃で1億9000万ドルのエクスプロイトを受ける
Apart from wrapped Bitcoin and wrapped Ether _wETH_, other stolen assets included USDC and DAI.