Onomy Protocol Thị trường hôm nay
Onomy Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOM chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.05052. Với nguồn cung lưu hành là 134,630,993.16 NOM, tổng vốn hóa thị trường của NOM tính bằng UAH là ₴281,190,938.82. Trong 24h qua, giá của NOM tính bằng UAH đã giảm ₴-0.0004499, biểu thị mức giảm -0.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOM tính bằng UAH là ₴53.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.04799.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang UAH là ₴0.05052 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -0.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOM/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Onomy Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001229 | 0.82% |
The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.001229, with a 24-hour trading change of 0.82%, NOM/USDT Spot is $0.001229 and 0.82%, and NOM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Onomy Protocol sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi NOM sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOM | 0.05UAH |
2NOM | 0.1UAH |
3NOM | 0.15UAH |
4NOM | 0.2UAH |
5NOM | 0.25UAH |
6NOM | 0.3UAH |
7NOM | 0.35UAH |
8NOM | 0.4UAH |
9NOM | 0.45UAH |
10NOM | 0.5UAH |
10000NOM | 505.2UAH |
50000NOM | 2,526UAH |
100000NOM | 5,052UAH |
500000NOM | 25,260.02UAH |
1000000NOM | 50,520.04UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang NOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 19.79NOM |
2UAH | 39.58NOM |
3UAH | 59.38NOM |
4UAH | 79.17NOM |
5UAH | 98.97NOM |
6UAH | 118.76NOM |
7UAH | 138.55NOM |
8UAH | 158.35NOM |
9UAH | 178.14NOM |
10UAH | 197.94NOM |
100UAH | 1,979.41NOM |
500UAH | 9,897.06NOM |
1000UAH | 19,794.12NOM |
5000UAH | 98,970.61NOM |
10000UAH | 197,941.22NOM |
Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang UAH và UAH sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NOM sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Onomy Protocol phổ biến
Onomy Protocol | 1 NOM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.1INR |
![]() | Rp18.54IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Onomy Protocol | 1 NOM |
---|---|
![]() | ₽0.11RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.18JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0.1 INR, 1 NOM = Rp18.54 IDR, 1 NOM = $0 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6607 |
![]() | 0.0001112 |
![]() | 0.004462 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5.31 |
![]() | 0.0183 |
![]() | 0.07667 |
![]() | 12.09 |
![]() | 63.4 |
![]() | 41.26 |
![]() | 17.4 |
![]() | 0.004486 |
![]() | 0.0001111 |
![]() | 0.3025 |
![]() | 9,087.24 |
![]() | 3.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Onomy Protocol của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onomy Protocol hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onomy Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onomy Protocol sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Onomy Protocol sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Onomy Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Onomy Protocol (NOM)

Autonomys Network代币AI3:AI3.0基础层构建超级dApp和链上代理
探索Autonomys Network代币(AI3):AI3.0基础层的革命性项目。

SPORES代币:Autonomous Spores的AI驱动集体智能系统
探索SPORES代币:由四大AI代理组成的Autonomous Spores团队,利用突破性Swarms框架打造集体智能系统。

超过3600万美元被盗资金已退回到Nomad Bridge的官方资金回收地址
继1.9亿美元资金被盗后,“Nomad bridge”将提供10%赏金的承诺吸引了众多白帽黑客将3600多万美元的窃款退还到该跨链协议的资金回收地址。

Nomad跨链桥遭剪贴攻击,1.9亿美元被洗劫一空
除包装比特币和包装以太币(wETH)外,USDC和DAI也在被盗资产名列内。

0802 第一行情 | Nomad遭黑客攻击;2022年表现最差的资产是比特币和纳指;链游和元宇宙项目受Terra事件的影响最小
三分钟阅读:每日币圈资讯